Định nghĩa của từ grumbling

grumblingnoun

càu nhàu

/ˈɡrʌmblɪŋ//ˈɡrʌmblɪŋ/

"Grumbling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grumlian", có nghĩa là "gầm gừ" hoặc "lẩm bẩm". Nó liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "grumla", cũng có nghĩa là "gầm gừ". Mối liên hệ rất rõ ràng: cả hai đều mô tả âm thanh trầm, ầm ầm do một người tức giận hoặc không hài lòng tạo ra. Âm thanh này, giống như tiếng gầm gừ, thường liên quan đến việc phàn nàn hoặc thể hiện sự bất mãn, do đó, "grumbling" đã phát triển để chỉ hành động phàn nàn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu

exampleto grumble at (over, about) something: càu nhàu về cái gì

meaningsự lầm bầm; tiếng lầm bầm

exampleto grumble (out) a reply: lẩm bẩm vặc lại

type động từ

meaningcàu nhàu, cằn nhằn

exampleto grumble at (over, about) something: càu nhàu về cái gì

meaninglẩm bẩm, lầm bầm

exampleto grumble (out) a reply: lẩm bẩm vặc lại

meaninggầm lên (sấm)

examplethunder grumbling in the distance: sấm rền ở đằng xa

namespace

the act of complaining about something

hành động phàn nàn về điều gì đó

Ví dụ:
  • We didn't hear any grumbling about the food.

    Chúng tôi không nghe thấy bất kỳ lời phàn nàn nào về thức ăn.

protests about something that come from a number of people but that are not expressed very clearly

sự phản đối về điều gì đó đến từ một số người nhưng điều đó không được thể hiện rõ ràng

Từ, cụm từ liên quan

All matches