Định nghĩa của từ string bean

string beannoun

đậu que

/ˌstrɪŋ ˈbiːn//ˌstrɪŋ ˈbiːn/

Thuật ngữ "string bean" được dùng để mô tả một loại đậu xanh dài, mảnh thường được ăn tươi. Tên "string bean" xuất phát từ thực tế là trước khi có các kỹ thuật canh tác hiện đại, những hạt đậu này đôi khi có một sợi xơ, giống như sợi chạy dọc theo đường nối giữa hai nửa vỏ đậu. Sợi này có thể khó tách ra và thường được ăn cùng với đậu, tạo nên tên gọi của loại rau này. Ngày nay, những sợi này phần lớn đã được lai tạo từ đậu thông qua quá trình lai tạo chọn lọc và những tiến bộ trong phương pháp canh tác, giúp chúng dễ ăn và chế biến hơn nhiều. Mặc dù vậy, tên "string bean" vẫn tồn tại như một cách để chỉ loại rau xanh phổ biến này. Tên khoa học của loại đậu này là Phaseolus vulgaris, và chúng thường được thu hoạch khi còn non và mềm, vì đây là thời điểm chúng có hương vị và dinh dưỡng nhất. Đậu que là nguồn cung cấp chất xơ, protein tuyệt vời và một số loại vitamin và khoáng chất quan trọng, bao gồm vitamin C, vitamin K và kali. Chúng có thể được chế biến và nấu theo nhiều cách khác nhau, từ xào đơn giản đến các món ăn phức tạp hơn như ratatouille hoặc xào với tỏi và gừng. Cho dù ăn tươi, hấp, xào, hay thêm vào súp và món hầm, đậu que là một món bổ dưỡng và thơm ngon cho bất kỳ bữa ăn nào.

namespace

a type of bean which is a long flat green pod growing on a climbing plant. The pods are cut up, cooked and eaten as a vegetable.

một loại đậu là một quả dài, dẹt, màu xanh lá cây mọc trên cây leo. Quả được cắt nhỏ, nấu chín và ăn như một loại rau.

a type of bean that is a long thin green pod, cooked and eaten whole as a vegetable

một loại đậu là một quả đậu dài mỏng màu xanh lá cây, được nấu chín và ăn nguyên quả như một loại rau

Từ, cụm từ liên quan