Định nghĩa của từ socking

sockingadverb

xã hội

/ˈsɒkɪŋ//ˈsɑːkɪŋ/

Từ "socking" bắt nguồn từ động từ "sock", có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "sock" có từ thế kỷ 14, ám chỉ một cú đánh hoặc một cú đấm. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ "soka" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đánh". Theo thời gian, "sock" đã phát triển để bao hàm các hành động dùng vũ lực khác, bao gồm hành động dùng vũ lực để đưa một thứ gì đó vào một nơi nào đó, chẳng hạn như bỏ tiền vào một chiếc tất để cất giữ. Cách sử dụng này đã tạo ra thuật ngữ "socking," hiện được sử dụng để mô tả hành động cất một thứ gì đó đi một cách mạnh mẽ hoặc dứt khoát.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghết sức; rất

namespace
Ví dụ:
  • The expensive car repair bill was socking me with a hefty amount of money that I was not expecting.

    Hóa đơn sửa xe đắt đỏ đã khiến tôi phải trả một số tiền lớn mà tôi không ngờ tới.

  • The athlete's impressive performance left the audience speechless and left them completely socking.

    Màn trình diễn ấn tượng của vận động viên khiến khán giả không nói nên lời và hoàn toàn bị sốc.

  • The realization that I had worked overtime for an entire week left me feeling completely socking.

    Việc nhận ra rằng mình đã làm thêm giờ suốt cả tuần khiến tôi cảm thấy vô cùng tồi tệ.

  • The firefighters' bravery as they dashed into the burning building was truly socking.

    Lòng dũng cảm của những người lính cứu hỏa khi họ lao vào tòa nhà đang bốc cháy thực sự đáng khâm phục.

  • The unexpected blow to my side during the game left me feeling completely socking.

    Cú đánh bất ngờ vào hông tôi trong trận đấu khiến tôi cảm thấy hoàn toàn suy sụp.

  • The hefty invoice for the product's delivery left the company completely socking.

    Hóa đơn giao hàng sản phẩm quá đắt đỏ khiến công ty hoàn toàn bối rối.

  • The employee's hard work and dedication left us all completely socking.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của nhân viên này khiến tất cả chúng tôi đều vô cùng ngạc nhiên.

  • The beauty of the sunset left me completely socking, leaving me utterly speechless.

    Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi thực sự choáng váng, không nói nên lời.

  • The trendy event left the young crowd completely socking.

    Sự kiện thời thượng này đã khiến đám đông trẻ tuổi vô cùng sửng sốt.

  • The amount of work left me feeling completely socking, but I knew I had to push myself to finish it.

    Lượng công việc khiến tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi, nhưng tôi biết mình phải cố gắng hết sức để hoàn thành nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

socking great
(old-fashioned, British English, informal)extremely large
  • a socking great house