Định nghĩa của từ great ape

great apenoun

loài vượn lớn

/ˌɡreɪt ˈeɪp//ˌɡreɪt ˈeɪp/

Từ "great ape" là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ bốn loài linh trưởng có quan hệ họ hàng gần: tinh tinh, bonobo, đười ươi và khỉ đột. Nhóm vượn này được gọi là "great" đơn giản vì chúng là một trong những loài linh trưởng lớn nhất thế giới. Thuật ngữ "great ape" lần đầu tiên được sử dụng chính thức vào cuối những năm 1970 bởi nhà linh trưởng học người Mỹ Louis Leakey, người muốn phân biệt những loài linh trưởng lớn, thông minh này với các loài linh trưởng nhỏ hơn, kém tinh vi hơn. Đề xuất này đã được một ủy ban các nhà khoa học quốc tế chấp thuận, những người đồng ý rằng việc sử dụng thuật ngữ "great ape" sẽ giúp làm nổi bật đặc điểm sinh học, hành vi và nhu cầu bảo tồn độc đáo của bốn loài này. Ngày nay, "great ape" được sử dụng rộng rãi trong các vòng tròn khoa học và bảo tồn, đồng thời giúp nâng cao nhận thức về vị thế đặc biệt và tầm quan trọng của những loài linh trưởng hấp dẫn và đang bị đe dọa này.

namespace
Ví dụ:
  • Gorillas, orangutans, chimpanzees, bonobos, and humans are all part of the taxonomic family known as the great apes.

    Khỉ đột, đười ươi, tinh tinh, tinh tinh lùn và con người đều thuộc họ phân loại được gọi là vượn lớn.

  • Scientists continue to study great apes in order to gain a better understanding of our shared evolutionary history.

    Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu loài vượn lớn để hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa chung của chúng ta.

  • The habitat of great apes is rapidly being destroyed, putting their survival at risk.

    Môi trường sống của loài vượn lớn đang bị phá hủy nhanh chóng, gây nguy cơ cho sự tồn tại của chúng.

  • In the wild, great apes lead complex social lives and exhibit a wide range of behavior that suggests advanced cognitive abilities.

    Trong tự nhiên, loài vượn lớn có đời sống xã hội phức tạp và thể hiện nhiều hành vi khác nhau cho thấy khả năng nhận thức tiên tiến.

  • Great apes have been observed using tools in their natural environment, demonstrating a degree of intelligence that is both surprising and awe-inspiring.

    Người ta đã quan sát thấy loài vượn lớn sử dụng công cụ trong môi trường tự nhiên của chúng, thể hiện mức độ thông minh đáng kinh ngạc và đáng nể.

  • Captive great apes in zoos and research facilities often suffer from loneliness and social isolation, highlighting the importance of their social nature in the wild.

    Những loài vượn lớn bị nuôi nhốt trong các sở thú và cơ sở nghiên cứu thường phải chịu đựng sự cô đơn và cô lập xã hội, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của bản chất xã hội của chúng trong tự nhiên.

  • The loss of great ape populations due to habitat loss and poaching is having a profound impact on local ecosystems, as these animals play a critical role in maintaining healthy forests.

    Sự mất mát của quần thể vượn lớn do mất môi trường sống và nạn săn trộm đang gây ra tác động sâu sắc đến các hệ sinh thái địa phương, vì những loài động vật này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các khu rừng khỏe mạnh.

  • Great apes are threatened by disease, which can decimate entire populations if left unchecked.

    Loài vượn lớn đang bị đe dọa bởi dịch bệnh, có thể tiêu diệt toàn bộ quần thể nếu không được kiểm soát.

  • Conservation efforts to protect great apes and their habitats are gaining momentum around the world, as people come to recognize the importance of these incredible creatures to both science and the environment.

    Những nỗ lực bảo tồn loài vượn lớn và môi trường sống của chúng đang được đẩy mạnh trên toàn thế giới khi mọi người nhận ra tầm quan trọng của những sinh vật đáng kinh ngạc này đối với khoa học và môi trường.

  • Despite their remarkable qualities, great apes are facing an uncertain future, and urgent action is needed to ensure their survival for generations to come.

    Bất chấp những phẩm chất đáng chú ý của mình, loài vượn lớn đang phải đối mặt với tương lai bất định và cần phải có hành động khẩn cấp để đảm bảo sự sống còn của chúng cho các thế hệ mai sau.