Định nghĩa của từ great auk

great auknoun

chim auk lớn

/ˌɡreɪt ˈɔːk//ˌɡreɪt ˈɔːk/

Chim auk lớn, một loài chim biển không biết bay hiện đã tuyệt chủng, có tên như vậy là do đặc điểm ngoại hình và hành vi của chúng. Người ta tin rằng từ "auk" bắt nguồn từ "ákar" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "loài chim lặn". Tên này ám chỉ họ chim auk, bao gồm cả chim puffin và chim guillemot. Tên cụ thể "great" được thêm vào để phân biệt loài chim auk đặc biệt này, loài chim lớn nhất và nổi bật nhất trong họ. Loài chim này cao tới 70 cm và có thân hình dày phủ đầy lông màu trắng, xám và nâu. Chim auk lớn cũng có đôi chân khỏe và mỏ to giúp chúng kiếm ăn dưới nước. Chim auk lớn được tìm thấy dọc theo bờ biển đá của Đại Tây Dương, chủ yếu ở Quần đảo Anh, Iceland và Newfoundland. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật nhất của chúng là hành vi sinh sản. Chim auk lớn sẽ tụ tập thành đàn lớn trong mùa giao phối, tạo thành các đàn dày đặc ở hai bên vách đá hoặc trên các vùng ven biển bằng phẳng. Hành vi thể hiện này, cùng với kích thước và ngoại hình đặc biệt của nó, đã mang lại cho loài chim auk lớn biệt danh "chim cánh cụt vách đá" hoặc "chim cánh cụt caper". Ngày nay, loài chim auk lớn đã tuyệt chủng, chủ yếu là do bị săn bắt quá mức để lấy dầu và lông. Lần nhìn thấy cuối cùng được xác nhận là vào năm 1844 và loài này được tuyên bố tuyệt chủng vào năm 1852. Tuy nhiên, tên gọi và lịch sử tiến hóa của loài này vẫn tiếp tục làm say mê các nhà khoa học và những người đam mê thiên nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The extinction of the great auk, a flightless bird that once thrived in the North Atlantic, is considered by many to be one of the greatest wildlife tragedies in history.

    Sự tuyệt chủng của loài chim anca lớn, một loài chim không biết bay từng sinh sống ở Bắc Đại Tây Dương, được nhiều người coi là một trong những thảm kịch động vật hoang dã lớn nhất trong lịch sử.

  • The great auk's distinctive appearance, with a tall, chunky body and a bald, blue head, earned it the nickname "penguin of the North."

    Ngoại hình đặc biệt của loài chim anca lớn, với thân hình cao, chắc nịch và cái đầu hói màu xanh, đã mang lại cho chúng biệt danh "chim cánh cụt phương Bắc".

  • Despite its overwhelming popularity among fishermen and merchants, who prized the great auk's large, oily feathers for their insulating qualities, the bird was eventually driven to extinction by overhunting.

    Mặc dù được ngư dân và thương nhân vô cùng ưa chuộng vì bộ lông lớn, nhiều dầu của chim anca lớn có khả năng cách nhiệt, nhưng loài chim này cuối cùng đã bị tuyệt chủng do nạn săn bắt quá mức.

  • The last known great auk was spotted in 1844, when it was killed by a farmer for its meat and feathers on the remote island of Eldey off Iceland's coast.

    Con chim auk lớn cuối cùng được phát hiện vào năm 1844, khi nó bị một người nông dân giết để lấy thịt và lông trên hòn đảo Eldey xa xôi ngoài khơi bờ biển Iceland.

  • The great auk's demise is a cautionary tale of the devastating impact that humans can have on vulnerable species when their interests are put before conservation.

    Sự tuyệt chủng của loài chim anca lớn là câu chuyện cảnh báo về tác động tàn khốc mà con người có thể gây ra cho các loài dễ bị tổn thương khi lợi ích của họ bị đặt lên trên việc bảo tồn.

  • Until the early 19th century, the great auk was a common sight along the coastlines of Iceland, Greenland, and Newfoundland, where it bred in dense colonies.

    Cho đến đầu thế kỷ 19, chim auk lớn thường xuất hiện dọc theo bờ biển Iceland, Greenland và Newfoundland, nơi chúng sinh sản thành từng đàn dày đặc.

  • The great auk's haunting cry, a deep, mournful braying sound, is now a distant memory, silenced forever by the demands of greed and exploitation.

    Tiếng kêu thảm thiết của loài chim anca lớn, một âm thanh than khóc sâu thẳm, giờ đây chỉ còn là ký ức xa vời, mãi mãi bị dập tắt bởi lòng tham và sự bóc lột.

  • Conservationists have launched ambitious efforts to revive populations of once-extinct species, but the great auk's extinction remains a somber reminder that some losses are irreversible.

    Các nhà bảo tồn đã khởi động những nỗ lực đầy tham vọng nhằm hồi sinh quần thể các loài đã từng tuyệt chủng, nhưng sự tuyệt chủng của loài chim anca lớn vẫn là lời nhắc nhở buồn bã rằng một số mất mát là không thể đảo ngược.

  • The great auk's story underscores the importance of action, not just rhetoric, in protecting imperiled species and conserving the natural world.

    Câu chuyện về loài chim anca lớn nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động, không chỉ là lời nói suông, trong việc bảo vệ các loài đang bị đe dọa và bảo tồn thế giới tự nhiên.

  • In a world where extinctions are increasingly seen as a necessary cost of progress, the great auk serves as a poignant symbol of the irreparable harm that can result when we fail to value the natural world.

    Trong một thế giới mà sự tuyệt chủng ngày càng được coi là cái giá cần thiết cho sự tiến bộ, loài chim auk lớn chính là biểu tượng đau thương cho tác hại không thể khắc phục được có thể xảy ra khi chúng ta không trân trọng thế giới tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches