Định nghĩa của từ gravitas

gravitasnoun

sự nghiêm trang

/ˈɡrævɪtɑːs//ˈɡrævɪtɑːs/

Từ "gravitas" bắt nguồn từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "gravis", có nghĩa là "heavy" hoặc "nghiêm túc". Trong tiếng Latin, thuật ngữ "gravitas" ám chỉ phẩm chất trang nghiêm, nghiêm trang hoặc ấn tượng, thường được dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó tạo nên sự tôn trọng hoặc kính sợ. Khái niệm gravitas có từ thời La Mã cổ đại, khi nó gắn liền với giới quý tộc và chính khách sở hữu sự chính trực, trí tuệ và vai trò quan trọng trong xã hội. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, khi nó được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các nhân vật trong văn học thể hiện những phẩm chất này, chẳng hạn như Vua Lear của Shakespeare. Ngày nay, thuật ngữ "gravitas" thường được dùng để mô tả những cá nhân sở hữu ý thức về thẩm quyền, sự nghiêm túc và uy tín, thường kết hợp với ý thức khiêm tốn và chân thực.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvẻ trang trọng trong cử chỉ

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's gravitas commanded the audience's attention as she delivered her impassioned speech.

    Sự nghiêm trang của diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả khi bà trình bày bài phát biểu đầy cảm xúc của mình.

  • The judge's impressive gravitas added weight to his decision, making it clear that his ruling was final.

    Sự nghiêm túc ấn tượng của thẩm phán đã làm tăng thêm sức nặng cho quyết định của ông, chứng tỏ rõ ràng rằng phán quyết của ông là phán quyết cuối cùng.

  • The CEO's gravitas exuded confidence and authority, making it clear that she was in control.

    Phong thái của vị CEO toát lên sự tự tin và uy quyền, cho thấy rõ ràng rằng bà đang nắm quyền kiểm soát.

  • The lawyer's gravitas helped to sway the jury in his favor, leaving little doubt that his client was innocent.

    Sự uy nghiêm của luật sư đã giúp thuyết phục bồi thẩm đoàn có lợi cho ông, khiến họ không còn nghi ngờ gì nữa rằng thân chủ của ông vô tội.

  • The diplomat's gravitas allowed him to navigate complex negotiations with ease, as all parties respected his knowledge and experience.

    Sự uy nghiêm của nhà ngoại giao giúp ông dễ dàng điều hướng các cuộc đàm phán phức tạp vì tất cả các bên đều tôn trọng kiến ​​thức và kinh nghiệm của ông.

  • The author's gravitas shone through in her published works, demonstrating a deep understanding of her subject matter.

    Sự nghiêm túc của tác giả được thể hiện rõ trong các tác phẩm đã xuất bản của bà, chứng tỏ sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề của bà.

  • The professor's gravitas made it clear that he took his teaching responsibilities seriously, inspiring his students to do the same.

    Sự uy nghiêm của giáo sư cho thấy rõ ông rất coi trọng trách nhiệm giảng dạy của mình và truyền cảm hứng cho sinh viên làm theo.

  • The Winston Churchill quote, "All this will not be forgotten," contains a powerful sense of gravitas and urgency.

    Câu trích dẫn của Winston Churchill, "Tất cả điều này sẽ không bị lãng quên", chứa đựng cảm giác mạnh mẽ về sự nghiêm túc và cấp bách.

  • The pianist's gravitas lent seriousness and weight to her performance, elevating it to something truly memorable.

    Sự nghiêm túc của nghệ sĩ piano đã mang lại sự nghiêm túc và sức nặng cho màn trình diễn của cô, nâng nó lên thành một điều gì đó thực sự đáng nhớ.

  • The political candidate's gravitas enabled her to connect with voters on a deep level, earning their respect and trust.

    Sự uy nghiêm của ứng cử viên chính trị đã giúp bà kết nối với cử tri ở mức độ sâu sắc, giành được sự tôn trọng và tin tưởng của họ.