danh từ
cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)
cháu trai
/ˈɡran(d)sʌn/"Grandson" là sự pha trộn hấp dẫn giữa tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Nó được hình thành từ "grand", một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Latin, có nghĩa là "great" hoặc "lớn". Phần "son" xuất phát trực tiếp từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đứa trẻ". Về cơ bản, "grandson" được dịch thành "great son" hoặc "con trai của một đứa con trai", nhấn mạnh khoảng cách thế hệ giữa người nói và đứa trẻ. Cấu trúc này phổ biến trong các thuật ngữ về quan hệ họ hàng, cho thấy cách ngôn ngữ phản ánh mối quan hệ gia đình.
danh từ
cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)
Cháu trai của John, Ethan, vừa học cách đi xe đạp mà không cần bánh phụ.
Cháu trai út của ông nội tôi, Ryan, vừa mới nhập học năm đầu tiên tại trường đại học.
Trong buổi họp mặt gia đình, bọn trẻ chơi cùng nhau, với Ethan, đứa cháu trai lớn nhất, là người dẫn dắt các trò chơi.
Sau khi tốt nghiệp, cháu trai của Sarah, William, chuyển đến phía bên kia đất nước để bắt đầu công việc mới.
Cháu trai cả của bà ngoại tôi, Matthew, hiện đã là một người cha và con gái của ông là thành viên mới nhất trong gia đình chúng tôi.
Cháu trai của dì tôi, Timothy, cực kỳ tài năng và gần đây đã giành chiến thắng trong một cuộc thi nghệ thuật toàn quốc.
Người cháu trai út, James, rất ngưỡng mộ ông nội của mình và thường xuyên yêu cầu được ngủ lại nhà ông qua đêm.
Tin vui đến với tôi là cháu trai của ông nội tôi, Mark, đã trúng tuyển vào trường đại học mơ ước của mình.
Trong bữa tối Lễ Tạ ơn, các cháu, bao gồm cả con trai của anh họ tôi, Andrew, đã chia sẻ những câu chuyện và bày tỏ lòng biết ơn.
Cháu trai đầu lòng của anh họ tôi, Thomas, đã chào đời ngày hôm qua và gia đình vô cùng vui mừng khi được gặp cháu.