Định nghĩa của từ gran

grannoun

bà già

/ɡræn//ɡræn/

Từ "grán" trong nhiều ngôn ngữ Slavic, chẳng hạn như tiếng Serbia, tiếng Séc và tiếng Slovak, có nguồn gốc từ tiếng Slavic nguyên thủy. Trong tiếng Slavic nguyên thủy, từ này là "hrądzь" (hrúdź trong tiếng Ba Lan), bắt nguồn từ gốc "g'rhdhu-" của tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là một khối hoặc một đống. Trong các ngôn ngữ Slavic, tiền tố "g-" thường bị bỏ ở đầu một từ, làm giảm gốc ban đầu thành "rn" hoặc "rz". Kết quả là, chúng ta có các từ Slavic như "gran" (tiếng Serbia, tiếng Croatia, tiếng Slovenia, tiếng Macedonia), "hrad" (tiếng Séc), "hradža" (tiếng Slovak) và "gródź" (tiếng Ba Lan). Từ "grán" trong tiếng Serbia, Croatia và Slovenia ban đầu có nghĩa là một khu định cư kiên cố, sau đó nó được dùng để chỉ một nơi kiên cố hoặc cao nói chung - một tảng đá, ngọn đồi hoặc gò đất. Một số nghĩa này vẫn còn trong các ngôn ngữ Slavơ hiện đại. Ví dụ, trong tiếng Serbia và Croatia, "gradina" (rahinejdža) vừa có nghĩa là một khu định cư kiên cố vừa có nghĩa là đỉnh đồi có tàn tích của một khu định cư như vậy. Trong tiếng Slovakia, từ "hradža" cũng biểu thị một dạng địa chất xảy ra do sự xói mòn và phong hóa của đá trầm tích thành một ngọn đồi lớn. Những dạng địa chất này thường được gọi là "mesas" hoặc "buttes" ở các quốc gia nói tiếng Anh. Trong tiếng Ba Lan, từ "gródź" giữ nguyên cả hai nghĩa - nó dùng để chỉ một nơi kiên cố và - theo cách sử dụng địa chất - để chỉ những loại đá được hình thành do sự phong hóa và xói mòn của đá trầm tích. Từ "hrad" (hráz ở số nhiều) trong tiếng Séc hiện chủ yếu được dùng để chỉ một nơi kiên cố hoặc nơi tọa lạc của các lâu đài thời trung cổ, trong khi nghĩa của "gran" trong tiếng Séc đã được thu hẹp lại chủ yếu để chỉ "một gò đất". Trong tiếng Slovenia, "gran" thường được dùng trong địa chất để chỉ những ngọn đồi, nhưng không có mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa từ nguyên của một pháo đài

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thông tục) bà (grandmother nói tắt)

namespace
Ví dụ:
  • The café had a cozy atmosphere with wooden tables and gran chairs that added to its rustic charm.

    Quán cà phê có bầu không khí ấm cúng với những chiếc bàn gỗ và ghế gỗ làm tăng thêm nét quyến rũ mộc mạc.

  • The old man stumbled as he tried to pick up the heavy gran box, revealing the strain on his aging body.

    Ông già loạng choạng khi cố nhấc chiếc hộp đựng ngũ cốc nặng, để lộ sự căng thẳng trên cơ thể già nua của ông.

  • The artist used granite to create a magnificent sculpture that stood tall and proud in the center of the town square.

    Nghệ sĩ đã sử dụng đá granit để tạo nên một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp, sừng sững và uy nghi ở trung tâm quảng trường thị trấn.

  • The geologist studied the composition of the gran soil to determine the source of the minerals present in the nearby river.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu thành phần của đất hạt để xác định nguồn khoáng chất có trong con sông gần đó.

  • The archaeologists uncovered a cache of ancient pottery fragments made from fine gran clay.

    Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một kho chứa nhiều mảnh đồ gốm cổ được làm từ đất sét mịn.

  • The baker mixed gran flour with yeast and water to create the perfect dough for his homemade bread.

    Người thợ làm bánh trộn bột mì với men và nước để tạo ra loại bột hoàn hảo cho ổ bánh mì tự làm của mình.

  • The handyman repaired the cracked gran walls of the farmhouse, patching up the holes with mortar and sand.

    Người thợ sửa chữa đã sửa chữa những bức tường nứt của trang trại, vá các lỗ thủng bằng vữa và cát.

  • The astronomer gazed up at the clear night sky and noticed the twinkling gran stars that seemed to dance in the darkness.

    Nhà thiên văn học ngước nhìn bầu trời đêm trong xanh và chú ý đến những ngôi sao lấp lánh dường như đang nhảy múa trong bóng tối.

  • The hikers crossed a treacherous gran terrain, their boots crunching on the jagged rocks as they climbed higher.

    Những người đi bộ đường dài băng qua địa hình hiểm trở, tiếng giày của họ lạo xạo trên những tảng đá gồ ghề khi họ leo lên cao hơn.

  • The builders worked tirelessly to construct the gran building, mixing cement, metal, and glass to create a modern masterpiece.

    Những người thợ xây đã làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng tòa nhà lớn, trộn xi măng, kim loại và kính để tạo nên một kiệt tác hiện đại.