Định nghĩa của từ grain elevator

grain elevatornoun

thang máy ngũ cốc

/ˈɡreɪn elɪveɪtə(r)//ˈɡreɪn elɪveɪtər/

Thuật ngữ "grain elevator" dùng để chỉ một công trình được thiết kế để lưu trữ và vận chuyển ngũ cốc nông nghiệp, chẳng hạn như lúa mì, ngô và đậu nành. Nguồn gốc của tên "elevator" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi thang máy lần đầu tiên được giới thiệu như một phương pháp hiệu quả hơn để chất và dỡ ngũ cốc lên tàu hỏa. Trước đây, ngũ cốc thường được chất lên toa xe hoặc thuyền bằng sức lao động thủ công, đây là một quá trình chậm và tốn nhiều công sức. Thang máy, giống như những thang máy chúng ta thấy ngày nay, sử dụng hệ thống cơ học để di chuyển ngũ cốc từ tầng thấp lên tầng cao hơn, cho phép vận chuyển hàng loạt và nhanh hơn. Tên "grain elevator" xuất phát từ thực tế là những công trình này "elevate" hoặc nâng ngũ cốc lên tầng cao hơn, cho phép vận chuyển hiệu quả và an toàn. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một cụm từ phổ biến được sử dụng để mô tả những công trình quy mô lớn này, không chỉ được sử dụng để lưu trữ mà còn là một thành phần quan trọng trong chuỗi cung ứng nông nghiệp rộng lớn hơn. Tóm lại, thuật ngữ "grain elevator" đã phát triển do thiết kế sáng tạo của những công trình này, cho phép vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp nhanh hơn và hiệu quả hơn. Việc sử dụng nó vẫn được duy trì theo thời gian và tiếp tục là thành phần thiết yếu trong ngành nông nghiệp toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • The massive grain elevator towered over the countryside, its tall concrete walls gleaming in the sunlight.

    Nhà máy ngũ cốc khổng lồ này cao ngất ngưởng giữa vùng nông thôn, những bức tường bê tông cao lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The farmer maneuvered his tractor down the ramp of the grain elevator, his cropworkers following close behind.

    Người nông dân điều khiển máy kéo của mình xuống dốc của thang máy chở ngũ cốc, những người làm ruộng theo sát phía sau.

  • As the harvest season approached, the grain elevator hummed with activity as farmers brought in their bountiful crops.

    Khi mùa thu hoạch đến gần, thang máy chứa ngũ cốc trở nên nhộn nhịp khi nông dân mang những vụ mùa bội thu của mình đến.

  • The grain elevator's vast storage capacity allowed for surplus stockpiling of grains, ensuring a steady supply to nearby cities.

    Sức chứa lớn của kho chứa ngũ cốc cho phép dự trữ ngũ cốc dư thừa, đảm bảo nguồn cung cấp ổn định cho các thành phố lân cận.

  • The rusted grain elevator, once a hub of activity, now stood abandoned and dilapidated, a testament to bygone times.

    Nhà kho chứa ngũ cốc rỉ sét, từng là trung tâm hoạt động, giờ đây bị bỏ hoang và đổ nát, minh chứng cho thời đại đã qua.

  • As the wind whistled through the empty grain elevator's metal frame, the echoes of its formerly bustling belly lingered.

    Khi cơn gió rít qua khung kim loại của kho chứa ngũ cốc trống rỗng, tiếng vọng từ khoang chứa ngũ cốc vốn nhộn nhịp trước kia vẫn còn văng vẳng.

  • The grain elevator's steel legs gripped the ground tightly, as if rooted in the earth, serving as a nonnegotiable pillar for the surrounding agricultural community.

    Những chân thép của thang máy chứa ngũ cốc bám chặt vào mặt đất như thể chúng được cắm rễ vào lòng đất, đóng vai trò là trụ cột không thể thiếu cho cộng đồng nông nghiệp xung quanh.

  • The grain elevator's motor whirred as it began to suck in the grain, a ballet of feedstock angling gracefully into the machine.

    Động cơ của thang máy chứa ngũ cốc kêu vo vo khi nó bắt đầu hút ngũ cốc, một điệu múa ba lê của nguyên liệu nghiêng một cách duyên dáng vào trong máy.

  • Time and years had left their mark on the grain elevator, its once-pristine exterior strewn with a patchwork of graffiti and peeling plaster.

    Thời gian và năm tháng đã để lại dấu ấn trên nhà kho chứa ngũ cốc, bên ngoài vốn nguyên sơ của nó giờ đây rải rác những mảng tường graffiti và lớp thạch cao bong tróc.

  • The grain elevator stood like a guardian against the storms, stoically bearing the weight of its load and protecting its precious cargo.

    Thang máy chứa ngũ cốc sừng sững như một người bảo vệ chống lại cơn bão, kiên cường chịu đựng sức nặng của hàng hóa và bảo vệ hàng hóa quý giá của mình.