Định nghĩa của từ paganism

paganismnoun

ngoại giáo

/ˈpeɪɡənɪzəm//ˈpeɪɡənɪzəm/

Từ "paganism" bắt nguồn từ tiếng Latin "paganus", có nghĩa là "người dân quê" hoặc "nhà quê". Trong thời kỳ Đế chế La Mã, thuật ngữ "paganus" được dùng để mô tả những người sống ở vùng nông thôn, xa trung tâm thành thị và chịu ảnh hưởng của Cơ đốc giáo. Vào thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên, khi Cơ đốc giáo lan rộng và trở thành tôn giáo chính thức của Đế chế La Mã, thuật ngữ "paganus" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tinh tế và tinh tế về văn hóa. Thuật ngữ này được dùng để chỉ những người không chấp nhận Cơ đốc giáo, bao gồm cả những người theo các tôn giáo đa thần truyền thống, chẳng hạn như người ngoại đạo, người ngoại đạo và người thờ ngẫu tượng. Theo thời gian, thuật ngữ "paganism" được dùng để mô tả bất kỳ hệ thống tôn giáo nào không thuộc truyền thống Cơ đốc giáo, bao gồm các tôn giáo đa thần cổ đại, chẳng hạn như các tôn giáo của Hy Lạp và La Mã, cũng như các phong trào tân ngoại giáo hiện đại phục hồi các tín ngưỡng và tập tục cũ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtà giáo, đạo nhiều thần

namespace
Ví dụ:
  • Mary's grandparents practiced paganism in their rural community, performing ancient rituals to honor the cycles of the earth.

    Ông bà của Mary theo đạo ngoại giáo ở cộng đồng nông thôn của họ, thực hiện các nghi lễ cổ xưa để tôn vinh các chu kỳ của trái đất.

  • The够 <|user|> Your first example sentence on paganism is interesting. Can you provide more information about the rituals that Mary's grandparents performed?

    The够 <|user|> Câu ví dụ đầu tiên của bạn về chủ nghĩa ngoại giáo rất thú vị. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về các nghi lễ mà ông bà của Mary đã thực hiện không?

  • In their pagan practices, Mary's grandparents would gather around a bonfire on Midsummer's Eve to celebrate the summer solstice, singing songs and dancing to honor the sun and its power.

    Trong các nghi lễ ngoại giáo của mình, ông bà của Mary sẽ tụ tập quanh đống lửa vào đêm giữa mùa hè để ăn mừng ngày hạ chí, hát và nhảy để tôn vinh mặt trời và sức mạnh của nó.

  • During the winter solstice, they would place lit candles in a circle around a tree, symbolizing the rebirth of nature and the return of warmth and light.

    Vào ngày đông chí, người ta sẽ đặt những ngọn nến thắp sáng thành vòng tròn xung quanh một cái cây, tượng trưng cho sự tái sinh của thiên nhiên và sự trở lại của hơi ấm và ánh sáng.

  • Mary's grandparents followed ancient traditions, believing that the natural world was imbued with spiritual significance and that connecting with it would bring them closer to the divine.

    Ông bà của Mary vẫn theo truyền thống cổ xưa, tin rằng thế giới tự nhiên thấm nhuần ý nghĩa tâm linh và việc kết nối với nó sẽ đưa họ đến gần hơn với đấng thiêng liêng.

  • Some pagan rituals included offerings of food and drink to the spirits of the land, meant as a gesture of respect and thanks for their blessings.

    Một số nghi lễ ngoại giáo bao gồm việc dâng thức ăn và đồ uống cho các linh hồn của vùng đất, như một cử chỉ tôn trọng và biết ơn vì những phước lành của họ.

  • Paganism sometimes included the use of herbs and plants for medicinal and magical purposes, depending on the traditions followed.

    Đôi khi, ngoại giáo bao gồm việc sử dụng các loại thảo mộc và thực vật cho mục đích y học và ma thuật, tùy thuộc vào truyền thống được tuân theo.

  • Many pagan rituals were performed in secrecy and were handed down through generations as a way of preserving ancient beliefs and practices.

    Nhiều nghi lễ ngoại giáo được thực hiện trong bí mật và được lưu truyền qua nhiều thế hệ như một cách bảo tồn tín ngưỡng và tập tục cổ xưa.

  • The symbols and imagery used in paganism often revolved around the cycles of the natural world and the changing seasons, meant to connect the faithful with the rhythms of life.

    Các biểu tượng và hình ảnh được sử dụng trong ngoại giáo thường xoay quanh chu kỳ của thế giới tự nhiên và sự thay đổi của các mùa, nhằm mục đích kết nối tín đồ với nhịp điệu của cuộc sống.

  • Paganism emphasized the importance of personal connection and intuition, encouraging its followers to trust their instincts and to rely on their own inner wisdom when seeking spiritual guidance.

    Chủ nghĩa ngoại giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của kết nối cá nhân và trực giác, khuyến khích những người theo đạo tin vào bản năng và dựa vào trí tuệ bên trong của mình khi tìm kiếm sự hướng dẫn tâm linh.