Định nghĩa của từ atheistic

atheisticadjective

vô thần

/ˌeɪθiˈɪstɪk//ˌeɪθiˈɪstɪk/

Từ "atheistic" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "atheist" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1580, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a" (có nghĩa là "without") và "theos" (có nghĩa là "god"). Ban đầu, nó chỉ có nghĩa là "không có Chúa" hoặc "không tin kính". Hậu tố "-istic" được thêm vào từ "atheist" vào đầu thế kỷ 18 để tạo thành "atheistic," có nghĩa là tuân thủ hoặc thúc đẩy chủ nghĩa vô thần. Thuật ngữ mới này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào năm 1706, trong bối cảnh các cuộc tranh luận triết học về sự tồn tại của Chúa. Theo thời gian, thuật ngữ "atheistic" có nhiều hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự từ chối các giá trị hoặc niềm tin tôn giáo. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các cá nhân, hệ tư tưởng hoặc chính sách từ chối hoặc thù địch với tôn giáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thuyết vô thần

meaningvô thần, không tin có thần thánh (người)

namespace
Ví dụ:
  • Many people find comfort in religious beliefs, but Mark has always remained atheistic and prefers to base his moral compass on reason and empathy.

    Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong niềm tin tôn giáo, nhưng Mark vẫn luôn giữ quan điểm vô thần và thích dựa la bàn đạo đức của mình vào lý trí và sự đồng cảm.

  • While most of the students in the philosophy class discussed the existence of God, Sarah stood out as an atheistic voice, arguing that religion is simply a cultural construct.

    Trong khi hầu hết sinh viên trong lớp triết học thảo luận về sự tồn tại của Chúa, Sarah lại nổi lên như một tiếng nói vô thần, cho rằng tôn giáo chỉ đơn giản là một cấu trúc văn hóa.

  • As an atheistic society, France has a reputation for being secular and does not affiliate itself with any particular religion or religious institutions.

    Là một xã hội vô thần, Pháp nổi tiếng là một xã hội thế tục và không liên kết với bất kỳ tôn giáo hay tổ chức tôn giáo cụ thể nào.

  • In her memoir, the renowned physicist explained that her lifelong commitment to atheistic principles led her to believe in the importance of scientific evidence over superstition.

    Trong hồi ký của mình, nhà vật lý nổi tiếng này giải thích rằng cam kết suốt đời của bà với các nguyên tắc vô thần đã khiến bà tin vào tầm quan trọng của bằng chứng khoa học hơn là mê tín.

  • During the Enlightenment, influential thinkers like Voltaire and Rousseau embraced atheistic ideologies and challenged traditional religious authority, paving the way for modern secularism.

    Trong thời kỳ Khai sáng, những nhà tư tưởng có ảnh hưởng như Voltaire và Rousseau đã theo đuổi hệ tư tưởng vô thần và thách thức thẩm quyền tôn giáo truyền thống, mở đường cho chủ nghĩa thế tục hiện đại.

  • When John faced the devastating loss of his wife, he turned to atheistic grief counseling, which provided him with practical coping strategies and helped him cope without invoking any deities.

    Khi John phải đối mặt với nỗi đau mất vợ, anh đã tìm đến sự tư vấn vô thần, nơi cung cấp cho anh những chiến lược đối phó thực tế và giúp anh vượt qua nỗi đau mà không cần cầu khẩn bất kỳ vị thần nào.

  • The atheistic perspective on mortality emphasizes the need to live life fully and without fear of an afterlife, encouraging people to prioritize their present experiences over future rewards.

    Quan điểm vô thần về cái chết nhấn mạnh đến nhu cầu sống trọn vẹn cuộc sống và không sợ hãi về thế giới bên kia, khuyến khích mọi người ưu tiên những trải nghiệm hiện tại hơn những phần thưởng trong tương lai.

  • Some atheistic scholars contend that religion has historically served as an oppressive force, perpetuating social inequality and hindering progress, leading them to reject traditional religious beliefs.

    Một số học giả vô thần cho rằng tôn giáo trong lịch sử đã đóng vai trò là một thế lực áp bức, duy trì bất bình đẳng xã hội và cản trở sự tiến bộ, khiến họ từ chối các tín ngưỡng tôn giáo truyền thống.

  • In his novels, the atheistic author explored the human condition without invoking any divine intervention, instead emphasizing the complexity and autonomy of human agency.

    Trong tiểu thuyết của mình, tác giả vô thần này khám phá tình trạng con người mà không viện dẫn bất kỳ sự can thiệp nào của thần thánh, thay vào đó nhấn mạnh đến sự phức tạp và tính tự chủ của con người.

  • As the percentage of atheistic millennials continues to rise, some religious leaders are grappling with how to reach out to this demographic and convey the relevance of their faith in an increasingly secular world.

    Khi tỷ lệ những người thế hệ thiên niên kỷ vô thần tiếp tục gia tăng, một số nhà lãnh đạo tôn giáo đang phải vật lộn với cách tiếp cận nhóm nhân khẩu này và truyền đạt sự phù hợp của đức tin của họ trong một thế giới ngày càng thế tục.