Định nghĩa của từ goalless

goallessadjective

không có bàn thắng

/ˈɡəʊlləs//ˈɡəʊlləs/

Từ "goalless" có thể bắt nguồn từ môn bóng đá (soccer), có nguồn gốc từ Anh vào giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một trận đấu hoặc trận đấu kết thúc mà không có bàn thắng nào được ghi bởi cả hai đội. Từ "goal" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ hành động đưa bóng vào lưới của đội đối phương, giúp đội ghi được điểm hoặc bàn thắng. Thuật ngữ "goalless" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "gole", có nghĩa là "empty" hoặc "void". Từ này phát triển theo thời gian và vào thế kỷ 16, nó trở thành "goyle", được dùng để mô tả một mục tiêu không được bảo vệ trong một trận đấu hoặc trận đấu. Cuối cùng, từ "goal" có nghĩa là ghi điểm trong các môn thể thao như bóng đá, và thuật ngữ "goalless" được đặt ra để mô tả một trận đấu hoặc trận đấu mà không có bàn thắng nào được ghi. Từ "goalless" thường được sử dụng trong các chương trình phát sóng bóng đá, bình luận và báo cáo trận đấu để mô tả một trận đấu hoặc trận đấu đã kết thúc mà không có bàn thắng nào được ghi. Nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc chính trị, để mô tả một tình huống hoặc kết quả mà không có tiến triển hoặc thành tích nào được thực hiện. Tóm lại, từ "goalless" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gole", có nghĩa là "empty" hoặc "void", và nó có nguồn gốc từ môn thể thao bóng đá. Nó đề cập đến một trận đấu hoặc trận đấu kết thúc mà không có bàn thắng nào được ghi bởi cả hai đội, và nó thường được sử dụng trong các chương trình phát sóng thể thao, bình luận và báo cáo trận đấu.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông làm bàn, không ghi được bàn nào

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team played a goalless match against their rivals, leaving both sets of fans disappointed.

    Đội bóng đá đã chơi một trận đấu không bàn thắng với đối thủ, khiến cả hai nhóm người hâm mộ đều thất vọng.

  • Despite creating plenty of opportunities, the football team struggled to find the back of the net and settled for a goalless draw.

    Mặc dù tạo ra nhiều cơ hội, đội bóng vẫn gặp khó khăn trong việc ghi bàn và chấp nhận kết quả hòa không bàn thắng.

  • The rugby team's match against their opponents ended without a single point being scored, resulting in a goalless result.

    Trận đấu giữa đội bóng bầu dục với đối thủ đã kết thúc mà không ghi được điểm nào, dẫn đến kết quả hòa không bàn thắng.

  • The hockey team's game was a goalless affair, with both teams unable to breach the opposing defence.

    Trận đấu của đội khúc côn cầu diễn ra không có bàn thắng nào được ghi, khi cả hai đội đều không thể xuyên thủng hàng phòng ngự của đối phương.

  • The basketball team's first quarter was thoroughly dominant, but they failed to score in the second and third quarters, leading to a goalless stretch of play.

    Hiệp đầu tiên của đội bóng rổ hoàn toàn chiếm ưu thế, nhưng họ không ghi được điểm nào trong hiệp thứ hai và thứ ba, dẫn đến một loạt trận không có bàn thắng nào được ghi.

  • In the final minutes of the game, the team frantically searched for a winning goal, but they were unable to break the goalless deadlock.

    Trong những phút cuối cùng của trận đấu, đội đã nỗ lực tìm kiếm bàn thắng quyết định nhưng không thể phá vỡ được thế bế tắc không bàn thắng.

  • The soccer team's goalless streak continued, with four consecutive matches ending without a goal being scored.

    Chuỗi trận không ghi bàn thắng của đội bóng đá tiếp tục kéo dài, với bốn trận liên tiếp kết thúc mà không có bàn thắng nào được ghi.

  • The team's goalless drought was only broken in the last minute of the game, with a mirror-image substitute coming on to score the winning goal.

    Chuỗi trận không bàn thắng của đội chỉ dừng lại ở phút cuối cùng của trận đấu, khi một cầu thủ dự bị vào sân và ghi bàn thắng quyết định.

  • The hockey team's goalless record at home was a source of embarrassment for their fans, who had high expectations for their team.

    Thành tích không ghi bàn thắng nào của đội khúc côn cầu trên sân nhà khiến người hâm mộ của họ, những người kỳ vọng rất nhiều vào đội, cảm thấy xấu hổ.

  • The football coach's goalless strategy, while effective in defense, left his team's attacking potential severely hampered.

    Chiến lược không bàn thắng của huấn luyện viên bóng đá, mặc dù hiệu quả trong phòng ngự, nhưng lại khiến khả năng tấn công của đội bị cản trở nghiêm trọng.