- The soccer game ended in a scoreless draw.
Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng.
- The hockey team couldn't manage to put any points on the board, resulting in a scoreless game.
Đội khúc côn cầu không thể ghi được điểm nào và kết thúc trận đấu với tỷ số hòa.
- The basketball game remained scoreless for the first five minutes.
Trận bóng rổ vẫn không có bàn thắng nào được ghi trong năm phút đầu tiên.
- The team's shutout streak continued as they played another scoreless game.
Chuỗi trận giữ sạch lưới của đội tiếp tục khi họ chơi thêm một trận không ghi bàn nữa.
- The tennis match between Woods and Smith was scoreless after the first set.
Trận đấu quần vợt giữa Woods và Smith diễn ra không có điểm nào sau set đầu tiên.
- The soccer match between Manchester United and Liverpool ended in a goalless draw.
Trận đấu bóng đá giữa Manchester United và Liverpool kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng.
- The hockey game between Chicago and Detroit was scoreless in the first period.
Trận đấu khúc côn cầu giữa Chicago và Detroit không có bàn thắng nào được ghi trong hiệp đầu tiên.
- The volleyball game was scoreless for a while until Team A finally scored the first point.
Trận đấu bóng chuyền diễn ra không có bàn thắng nào trong một thời gian cho đến khi Đội A cuối cùng ghi được điểm đầu tiên.
- The basketball team played an entire quarter without scoring a point, ending the period scoreless.
Đội bóng rổ đã chơi trọn một hiệp đấu mà không ghi được điểm nào và kết thúc hiệp đấu mà không có bàn thắng nào được ghi.
- The football player missed a crucial penalty, leaving the game scoreless and costing his team the victory.
Cầu thủ bóng đá này đã bỏ lỡ một quả phạt đền quan trọng, khiến trận đấu không có bàn thắng và khiến đội của anh mất chiến thắng.