Định nghĩa của từ scoreless

scorelessadjective

không có điểm số

/ˈskɔːləs//ˈskɔːrləs/

Từ "scoreless" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao để chỉ tình huống không có điểm hoặc bàn thắng nào được ghi bởi cả hai đội. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scor" có nghĩa là "notch or tally mark" và được sử dụng để ghi điểm trong nhiều trò chơi khác nhau. Hàng trăm năm trước, việc ghi điểm thường được thực hiện bằng cách đánh dấu một vật thể vật lý, chẳng hạn như một tấm ván gỗ hoặc một cây gậy, bằng các khía. Theo thời gian, phương pháp ghi điểm truyền thống này bắt đầu phát triển thành hệ thống hiện đại mà chúng ta thấy ngày nay trong các môn thể thao như bóng đá, khúc côn cầu và bóng bầu dục. Trong các môn thể thao này, một điểm hoặc nhiều điểm thường được trao cho đội đưa bóng hoặc đĩa thành công vào vùng cầu môn hoặc khu vực ghi điểm của đội đối phương. Kết quả của trò chơi được xác định bởi số điểm mà mỗi đội ghi được vào cuối trận đấu. Khi cả hai đội không ghi được điểm nào trong suốt trận đấu, kết quả là hòa hoặc không ghi được điểm. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm phòng thủ đặc biệt, độ chính xác khi ném bóng kém hoặc không có cơ hội ghi bàn. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "scoreless" có thể được quy cho phương pháp ghi điểm truyền thống bằng cách tạo các vết khía hoặc dấu trên một vật thể vật lý. Việc tiếp tục sử dụng nó trong các môn thể thao hiện đại chứng minh ý nghĩa lâu dài của phương pháp ghi điểm lịch sử này.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer game ended in a scoreless draw.

    Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng.

  • The hockey team couldn't manage to put any points on the board, resulting in a scoreless game.

    Đội khúc côn cầu không thể ghi được điểm nào và kết thúc trận đấu với tỷ số hòa.

  • The basketball game remained scoreless for the first five minutes.

    Trận bóng rổ vẫn không có bàn thắng nào được ghi trong năm phút đầu tiên.

  • The team's shutout streak continued as they played another scoreless game.

    Chuỗi trận giữ sạch lưới của đội tiếp tục khi họ chơi thêm một trận không ghi bàn nữa.

  • The tennis match between Woods and Smith was scoreless after the first set.

    Trận đấu quần vợt giữa Woods và Smith diễn ra không có điểm nào sau set đầu tiên.

  • The soccer match between Manchester United and Liverpool ended in a goalless draw.

    Trận đấu bóng đá giữa Manchester United và Liverpool kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng.

  • The hockey game between Chicago and Detroit was scoreless in the first period.

    Trận đấu khúc côn cầu giữa Chicago và Detroit không có bàn thắng nào được ghi trong hiệp đầu tiên.

  • The volleyball game was scoreless for a while until Team A finally scored the first point.

    Trận đấu bóng chuyền diễn ra không có bàn thắng nào trong một thời gian cho đến khi Đội A cuối cùng ghi được điểm đầu tiên.

  • The basketball team played an entire quarter without scoring a point, ending the period scoreless.

    Đội bóng rổ đã chơi trọn một hiệp đấu mà không ghi được điểm nào và kết thúc hiệp đấu mà không có bàn thắng nào được ghi.

  • The football player missed a crucial penalty, leaving the game scoreless and costing his team the victory.

    Cầu thủ bóng đá này đã bỏ lỡ một quả phạt đền quan trọng, khiến trận đấu không có bàn thắng và khiến đội của anh mất chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan