Định nghĩa của từ ineffectually

ineffectuallyadverb

không hiệu quả

/ˌɪnɪˈfektʃuəli//ˌɪnɪˈfektʃuəli/

Từ "ineffectually" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (không) và "effectus" (hiệu ứng). Từ "ineffect" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ "không có hiệu lực" hoặc "unfruitful". Theo thời gian, hậu tố "-ally" được thêm vào để tạo thành "ineffectually", có nghĩa là "theo cách không có hiệu lực hoặc thành công". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 với sự ra đời của các tác phẩm văn học và triết học. Nó thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực để mô tả các hành động hoặc nỗ lực không thành công hoặc không hiệu quả. Ví dụ: "She stared at the problem ineffectually for hours, unable to find a solution." Trong ngôn ngữ hiện đại, "ineffectually" là một từ hữu ích để diễn đạt ý tưởng rằng một cái gì đó không hoạt động hoặc không mang lại kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvô ích, vô hiệu quả

namespace
Ví dụ:
  • The sales pitch was delivered ineffectually, failing to persuade any potential customers.

    Bài thuyết trình bán hàng được thực hiện không hiệu quả, không thuyết phục được bất kỳ khách hàng tiềm năng nào.

  • The speaker's nervousness made their presentation ineffectual and forgettable.

    Sự lo lắng của người nói khiến bài thuyết trình của họ kém hiệu quả và dễ bị lãng quên.

  • The government's attempts at addressing the environmental crisis have been ineffectually handled, yielding minimal progress.

    Những nỗ lực của chính phủ trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường đã không hiệu quả, chỉ mang lại tiến triển rất ít.

  • In attempts to resolve the conflict, the negotiators' efforts have been ineffectually carried out, further aggravating the parties involved.

    Trong nỗ lực giải quyết xung đột, các nỗ lực đàm phán đã không hiệu quả, khiến các bên liên quan càng thêm căng thẳng.

  • The sequence of events arranged for the event was poorly executed, rendering the whole affair ineffectual and dull.

    Trình tự các sự kiện được sắp xếp cho sự kiện này được thực hiện kém, khiến toàn bộ sự kiện trở nên kém hiệu quả và nhàm chán.

  • The aspiring comedian's stand-up routine fell short, leaving the audience unamused and uncomfortable due to its ineffectual delivery.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài đầy tham vọng này không thành công, khiến khán giả không thích thú và cảm thấy khó chịu vì cách trình bày không hiệu quả.

  • Despite the CEO's best efforts, the company's turnaround strategy has been ineffectually executed, and the business still seems to be in danger of collapse.

    Bất chấp mọi nỗ lực của CEO, chiến lược vực dậy công ty vẫn được thực hiện không hiệu quả và doanh nghiệp dường như vẫn đang có nguy cơ sụp đổ.

  • Even with all the precautions, the disaster response was ineffectively managed, struggling to cope with the magnitude of the unexpected crisis.

    Ngay cả với mọi biện pháp phòng ngừa, công tác ứng phó thảm họa vẫn chưa hiệu quả, phải vật lộn để đối phó với quy mô của cuộc khủng hoảng bất ngờ.

  • The boss's feedback on the employee's work was comprehensive but ineffectually delivered, failing to recognize the employee's achievements and unintentionally discouraging them.

    Phản hồi của ông chủ về công việc của nhân viên rất toàn diện nhưng lại không hiệu quả, không công nhận thành tích của nhân viên và vô tình làm họ nản lòng.

  • The new technology implemented was presented as a game-changer, but its ineffectual performance has left everyone questioning its usefulness.

    Công nghệ mới được triển khai được giới thiệu là sẽ mang tính đột phá, nhưng hiệu suất không cao khiến mọi người nghi ngờ về tính hữu ích của nó.