Định nghĩa của từ gnocchi

gnocchinoun

bánh gnocchi

/ˈnjɒki//ˈnjɑːki/

Nguồn gốc của từ "gnocchi" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ miền Bắc nước Ý. Thuật ngữ "gnoccho" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 13 và được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "gignere", có nghĩa là "nhào" hoặc "sản xuất". Từ này ám chỉ quá trình nhào và tạo hình bột để tạo thành những chiếc bánh bao nhỏ đặc trưng. Một số nhà ngôn ngữ học cũng cho rằng từ này có thể liên quan đến từ tiếng Đức "knochen", có nghĩa là "knot" hoặc "cục", có thể ám chỉ hình dạng không đều của gnocchi. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "gnocchi" đã trở thành món ăn chính của ẩm thực Ý, đặc biệt là ở các vùng phía bắc, nơi chúng thường được phục vụ với sốt cà chua, pesto hoặc các loại phủ khác.

namespace
Ví dụ:
  • She ordered a plate of steaming gnocchi with a rich tomato sauce and a generous sprinkling of grated Parmesan cheese.

    Cô ấy gọi một đĩa gnocchi hấp với nước sốt cà chua béo ngậy và rắc một ít phô mai Parmesan bào.

  • Gnocchi is a traditional Italian dish that he learned to make from his grandmother's recipe.

    Gnocchi là món ăn truyền thống của Ý mà anh học được cách làm từ công thức của bà mình.

  • The gnocchi at the restaurant were fluffy and delicate, unlike the heavy and doughy ones she had tried elsewhere.

    Bánh gnocchi ở nhà hàng mềm mại và xốp, không giống như loại bánh gnocchi cứng và dai mà cô đã thử ở những nơi khác.

  • He added a drizzle of olive oil and some chopped fresh basil to the gnocchi, which elevated the flavors to a new level.

    Anh ấy rưới thêm một ít dầu ô liu và một ít húng quế tươi thái nhỏ vào gnocchi, giúp nâng hương vị lên một tầm cao mới.

  • Gnocchi is a staple in my household, as my husband and I both love its unique texture and versatility.

    Gnocchi là món ăn chính trong gia đình tôi vì cả tôi và chồng đều thích kết cấu độc đáo và tính linh hoạt của nó.

  • At the Italian food festival, the gnocchi stand was crowded with people eagerly slurping down donkey-shaped potato dumplings.

    Tại lễ hội ẩm thực Ý, gian hàng gnocchi đông nghẹt người háo hức thưởng thức những chiếc bánh bao khoai tây hình con lừa.

  • She had a love-hate relationship with gnocchi - she loved how delicious they were, but hated the effort required to make them from scratch.

    Cô ấy có mối quan hệ vừa yêu vừa ghét với gnocchi - cô ấy thích sự ngon miệng của chúng, nhưng lại ghét công sức phải bỏ ra để tự làm chúng.

  • The gnocchi were served with a creamy sauce made from heavy cream, garlic, and grated Pecorino Romano cheese.

    Gnocchi được phục vụ kèm với nước sốt kem làm từ kem đặc, tỏi và phô mai Pecorino Romano bào.

  • Our guests marveled at the complexity of the homemade gnocchi, unaware that it had taken him hours of kneading, rolling, and boiling to perfect the recipe.

    Khách của chúng tôi vô cùng kinh ngạc trước sự phức tạp của món gnocchi tự làm mà không biết rằng ông đã mất nhiều giờ nhào, cán và luộc để hoàn thiện công thức này.

  • Gnocchi is a joyous food that brings people together, whether at a casual dinner party or a fancy restaurant.

    Gnocchi là món ăn vui vẻ giúp mọi người xích lại gần nhau hơn, dù là trong bữa tiệc tối bình thường hay nhà hàng sang trọng.