Định nghĩa của từ glove compartment

glove compartmentnoun

ngăn đựng găng tay

/ˈɡlʌv kəmpɑːtmənt//ˈɡlʌv kəmpɑːrtmənt/

Nguồn gốc của cụm từ "glove compartment" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi ô tô bắt đầu trở thành phương tiện di chuyển phổ biến hơn. Khi ô tô trở nên sang trọng hơn và các tính năng như hệ thống điện, radio và cần gạt nước được bổ sung, các nhà sản xuất ô tô cũng bắt đầu bao gồm các ngăn chứa đồ nhỏ trong bảng điều khiển hoặc tấm cửa để giữ các vật dụng hữu ích trong tầm với của người lái xe và hành khách. Một trong những vật dụng đầu tiên được cất giữ trong các ngăn này là găng tay, đặc biệt là găng tay lái xe bằng da được thiết kế để bảo vệ tay người lái khỏi cái lạnh và cho phép họ giữ chặt vô lăng. Khi ngày càng nhiều người bắt đầu lái xe, sự phổ biến của găng tay lái xe tăng lên và nhu cầu về không gian lưu trữ dành riêng cho chúng cũng tăng theo. Thuật ngữ "glove compartment" được sử dụng như một cái tên mô tả và tiện lợi cho không gian này, kết hợp chức năng giữ găng tay với khái niệm về một ngăn hoặc khu vực lưu trữ nhỏ. Cụm từ này vẫn được ưa chuộng cho đến ngày nay, không chỉ dùng để chỉ không gian lưu trữ trên ô tô mà còn dùng để chỉ các ngăn tương tự trên thuyền, xe máy và các phương tiện khác, nơi đóng vai trò là nơi thuận tiện để cất giữ các vật dụng nhỏ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to return the maps and flashlight to the glove compartment after your road trip.

    Nhớ cất lại bản đồ và đèn pin vào ngăn đựng đồ sau chuyến đi.

  • The owner's manual and registration documents were found in the glove compartment.

    Sách hướng dẫn sử dụng và giấy tờ đăng ký được tìm thấy trong ngăn đựng găng tay.

  • I kept my spare keys in the glove compartment in case of emergency.

    Tôi để chìa khóa dự phòng trong ngăn đựng găng tay phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The air freshener and sunglasses were also located in the glove compartment.

    Nước hoa xịt phòng và kính râm cũng được để trong ngăn đựng găng tay.

  • When I went to reach for my sunscreen, I realized it had rolled underneath the glove compartment.

    Khi tôi định lấy kem chống nắng thì nhận ra nó đã lăn xuống dưới ngăn đựng đồ.

  • During the traffic stop, the police officer asked to see my insurance and license, which were both inside the glove compartment.

    Trong lúc dừng xe, cảnh sát đã yêu cầu xem bảo hiểm và giấy phép lái xe của tôi, cả hai đều nằm trong ngăn đựng găng tay.

  • I suggest storing extra snacks and water bottles in the glove compartment for longer trips.

    Tôi khuyên bạn nên cất thêm đồ ăn nhẹ và chai nước vào ngăn đựng đồ cho những chuyến đi dài.

  • As I was driving, I noticed a strong smell coming from the glove compartment, but I couldn't identify the source.

    Khi đang lái xe, tôi nhận thấy có mùi nồng nặc bốc ra từ hộc đựng găng tay, nhưng tôi không thể xác định được mùi đó từ đâu.

  • I discovered an old pack of gum and a tire pressure gauge in the glove compartment that I had forgotten about.

    Tôi phát hiện ra một gói kẹo cao su cũ và một đồng hồ đo áp suất lốp trong ngăn đựng găng tay mà tôi đã quên mất.

  • The car's USB charger and auxiliary cable were both tucked away in the glove compartment for easy access on the go.

    Bộ sạc USB và cáp phụ của xe đều được giấu trong ngăn đựng găng tay để dễ dàng sử dụng khi đang di chuyển.