Định nghĩa của từ glottal stop

glottal stopnoun

thanh quản dừng lại

/ˌɡlɒtl ˈstɒp//ˌɡlɑːtl ˈstɑːp/

Từ "glottal stop" bắt nguồn từ thuật ngữ giải phẫu "glottis", ám chỉ lỗ mở ở thanh quản (hộp thanh quản) mà không khí đi qua trong quá trình hô hấp và nói. Trong ngôn ngữ học, thanh quản tắc là một loại phụ âm được tạo ra bằng cách đột ngột đóng thanh quản (khoảng cách giữa các dây thanh quản) trong khi nói, tạo ra một khoảng dừng tạm thời trong luồng không khí. Thuật ngữ "glottal stop" được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà ngữ âm học người Đức Wilhelm von Weber, người đã sử dụng nó để mô tả âm thanh trong một số phương ngữ của tiếng Đức. Thuật ngữ này đã được các nhà ngôn ngữ học và ngữ âm học sử dụng rộng rãi, những người sử dụng nó để mô tả nhiều âm thanh tương tự được tìm thấy trong các ngôn ngữ khác nhau, chẳng hạn như cách phát âm "ghoti" của từ "fish" trong tiếng Anh (phát âm là "fihsh" với thanh quản tắc thay thế cho "gh"). Cách phát âm và chức năng chính xác của thanh quản tắc có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ và một số người nói thậm chí có thể không biết rằng họ tạo ra chúng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các điểm dừng thanh quản có thể có ý nghĩa quan trọng về mặt ngôn ngữ và văn hóa, đóng vai trò là dấu hiệu quan trọng của phương ngữ khu vực, bản sắc xã hội và thậm chí là sự tiến hóa ngôn ngữ. Nhìn chung, thuật ngữ "glottal stop" là một công cụ ngôn ngữ hữu ích và mang tính mô tả, cho phép các nhà ngôn ngữ học và ngữ âm học mô tả và phân tích chính xác và hiệu quả các âm thanh phức tạp trong lời nói của con người.

namespace
Ví dụ:
  • In the West African language of Hausa, the glottal stop is used at the end of some words, such as "kā" which becomes "kʼā" when pronounced correctly.

    Trong tiếng Hausa ở Tây Phi, âm tắc thanh hầu được sử dụng ở cuối một số từ, chẳng hạn như "kā" khi phát âm đúng sẽ trở thành "kʼā".

  • Arabic speakers often use glottal stops to separate words and indicate emphasized syllables, as in the word "qāl" (اقال), which is pronounced "qʼāl" when spoken fluently.

    Người nói tiếng Ả Rập thường sử dụng các nút thanh quản để phân tách các từ và biểu thị các âm tiết được nhấn mạnh, như trong từ "qāl" (اقال), được phát âm là "qʼāl" khi nói trôi chảy.

  • Hindi, a language from the Indian subcontinent, also makes use of glottal stops during speech. For instance, the word "tēna" (तंनाis pronounced "tʼēna" in native speakers' dialects.

    Tiếng Hindi, một ngôn ngữ từ tiểu lục địa Ấn Độ, cũng sử dụng thanh quản trong khi nói. Ví dụ, từ "tēna" (तंना) được phát âm là "tʼēna" trong phương ngữ của người bản xứ.

  • In Tagalog, a language spoken in the Philippines, glottal stops are frequent, especially at the end of syllables. For example, the word "walā" (walá), meaning "none," is pronounced "wʼalā."

    Trong tiếng Tagalog, một ngôn ngữ được nói ở Philippines, các điểm dừng thanh hầu thường xuyên xuất hiện, đặc biệt là ở cuối âm tiết. Ví dụ, từ "walā" (walá), có nghĩa là "không có", được phát âm là "wʼalā".

  • In Xhosa, a language spoken by many in South Africa, glottal stops are crucial to proper pronunciation. For instance, the word "ukuze" (úkuzeis pronounced "ukʻuze" when spoken correctly.

    Trong tiếng Xhosa, một ngôn ngữ được nhiều người ở Nam Phi nói, các điểm dừng thanh hầu rất quan trọng đối với cách phát âm đúng. Ví dụ, từ "ukuze" (úkuze được phát âm là "ukʻuze" khi nói đúng.

  • In Thai, a Southeast Asian language, glottal stops are an essential part of the sound system, with a glottal closure occurring at the end of some syllables. For example, the word "kiat" (เขียis pronounced "kiat" in everyday speech, whereas its correct formal pronunciation is "kiʼat."

    Trong tiếng Thái, một ngôn ngữ Đông Nam Á, các điểm dừng thanh hầu là một phần thiết yếu của hệ thống âm thanh, với một nút đóng thanh hầu xuất hiện ở cuối một số âm tiết. Ví dụ, từ "kiat" (เขีย được phát âm là "kiat" trong lời nói hàng ngày, trong khi cách phát âm chính xác của nó là "kiʼat".

  • In Bosnian, Croatian, and Serbian, glottal stops help to differentiate words that are otherwise phonetically identical. For example, the Bosnian, Croatian, and Serbian (BCSword for "father" is "otac" (отац) in its written form, but it is pronounced "отac" ("ot Ac") with glottal stops.

    Trong tiếng Bosnia, Croatia và Serbia, các điểm dừng thanh hầu giúp phân biệt các từ giống hệt nhau về mặt ngữ âm. Ví dụ, tiếng Bosnia, Croatia và Serbia (BCSword cho "cha" là "otac" (отац) khi viết, nhưng được phát âm là "отac" ("ot Ac") với các điểm dừng thanh hầu.

  • In the Berber language of Amazigh, a glottal stop is commonly used in the middle and end of words, such as "a note" (argumentswhich becomes "an.tāgs" when spoken correctly.

    Trong tiếng Berber ở Amazigh, âm tắc thanh hầu thường được dùng ở giữa và cuối từ, chẳng hạn như "a note" (arguments), khi nói đúng sẽ thành "an.tāgs".

  • In Yoruba, a

    Ở Yoruba, một