Định nghĩa của từ glottal

glottaladjective

thanh quản

/ˈɡlɒtl//ˈɡlɑːtl/

Thuật ngữ "glottal" dùng để chỉ phần hẹp nhất của đường thanh quản ở người, được gọi là thanh môn. Lỗ nhỏ này nằm giữa các dây thanh quản trong thanh quản (hộp giọng nói). Từ "glottal" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "glott-" có nghĩa là "lưỡi" và hậu tố tiếng La-tinh "-al" có nghĩa là "thuộc về". Thanh môn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát âm vì nó kiểm soát luồng không khí vào và ra khỏi phổi và điều chỉnh việc mở và đóng dây thanh quản trong quá trình phát âm (phát âm). Các phụ âm thanh môn, chẳng hạn như âm "t" hoặc "k" trong các từ tiếng Anh, liên quan đến việc đóng hoàn toàn thanh môn sau đó là một luồng khí nén. Các điểm dừng thanh môn, là những khoảnh khắc hoàn toàn im lặng trong khi nói, cũng xảy ra ở thanh môn. Hiểu được chức năng và hành vi của thanh quản là một phần thiết yếu của nhiều lĩnh vực, bao gồm bệnh lý ngôn ngữ, âm học và ngôn ngữ học. Ví dụ, trong liệu pháp ngôn ngữ, các nhà trị liệu có thể sử dụng các kỹ thuật để cải thiện sức mạnh và khả năng kiểm soát thanh quản nhằm giải quyết các khiếm khuyết về giọng nói. Các nhà nghiên cứu về âm học nghiên cứu các đặc tính rung động của dây thanh quản và cách chúng tương tác với các cấu trúc xung quanh, tạo ra âm thanh cần thiết cho giao tiếp. Ngoài ra, các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu cách thanh quản được sử dụng trong các ngôn ngữ khác nhau để tạo ra các mẫu giọng nói và âm thanh độc đáo. Tóm lại, thuật ngữ "glottal" phản ánh ý nghĩa về mặt giải phẫu và chức năng của thanh quản trong quá trình sản xuất và nhận thức giọng nói của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) thanh môn

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's voice suddenly became glottal as he cleared his throat.

    Giọng nói của người nói đột nhiên trở nên khàn khàn khi anh ta hắng giọng.

  • The singer's glottal stops added an edgy, raw quality to her performance.

    Việc dừng thanh quản của ca sĩ làm tăng thêm nét thô ráp, sắc sảo cho màn trình diễn của cô.

  • The recording engineer had to edit out a few glottal stops in the recording to make the vocals sound more polished.

    Kỹ sư thu âm đã phải chỉnh sửa một vài âm tắc thanh quản trong bản thu âm để giọng hát nghe mượt mà hơn.

  • The glottal sound produced by closing the vocal cords quickly is a key feature of certain dialects and accents.

    Âm thanh thanh quản phát ra khi đóng nhanh dây thanh quản là một đặc điểm chính của một số phương ngữ và giọng địa phương.

  • The actor's glottal stops contributed to his portrayal of a rugged, streetwise character.

    Việc nam diễn viên dừng thanh quản góp phần tạo nên hình ảnh một nhân vật thô lỗ, thông minh.

  • The glottal stop after the word "swim" in the speaker's pronunciation was noticeably prominent.

    Âm tắc thanh quản sau từ "swim" trong cách phát âm của người nói rất rõ ràng.

  • Some people naturally produce more glottal stops in their speech than others, which can affect the perceived rhythm and intonation.

    Một số người có bản chất phát ra nhiều âm tắc thanh quản khi nói hơn những người khác, điều này có thể ảnh hưởng đến nhịp điệu và ngữ điệu được cảm nhận.

  • The use of glottal stops in certain languages and dialects is considered a stylistic choice, whether for emphasis,тіt emphasis, or to differentiate from standard pronunciation.

    Việc sử dụng các nút thanh quản trong một số ngôn ngữ và phương ngữ được coi là một lựa chọn về phong cách, cho dù là để nhấn mạnh, nhấn mạnh hay để phân biệt với cách phát âm chuẩn.

  • The glottal stop often appears in phrases with short, explosive syllables, such as "uh-oh" or "psst."

    Âm tắc thanh quản thường xuất hiện trong các cụm từ có âm tiết ngắn, bùng nổ, chẳng hạn như "uh-oh" hoặc "psst".

  • Eliminating glottal stops can help speakers with English as their second language better align their pronunciation with native speakers' patterns.

    Việc loại bỏ âm tắc thanh quản có thể giúp những người nói tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai điều chỉnh cách phát âm của họ theo đúng cách phát âm của người bản ngữ.