Định nghĩa của từ tinsel

tinselnoun

kim tuyến

/ˈtɪnsl//ˈtɪnsl/

Từ "tinsel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tinsel," bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin thời Trung cổ "tinsellum." Thuật ngữ này được dùng để mô tả một vật liệu lấp lánh, óng ánh được làm từ những dải kim loại mỏng (thường là thiếc hoặc bạc) được quấn quanh một sợi chỉ hoặc sợi len. Vào thế kỷ 15, kim tuyến thường được dùng để trang trí đồ trang trí treo, chẳng hạn như vòng hoa và mặt dây chuyền, cũng như để thêm độ lấp lánh cho các loại vải như lụa và nhung. Vào thế kỷ 17, kim tuyến bắt đầu được dùng để mô tả những sợi kim loại sáng bóng dùng để tạo ra đồ trang trí lễ hội, đặc biệt là cho Giáng sinh. Ngày nay, thuật ngữ "tinsel" dùng để chỉ những sợi kim loại này được dùng để tạo ra vẻ ngoài lấp lánh, lễ hội, thường được dùng để trang trí cây thông, vòng hoa và các đồ trang trí theo mùa khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkim tuyến

meaningvật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng

type tính từ

meaningbằng kim tuyến

meaninghào nhoáng rẻ tiền

namespace
Ví dụ:
  • The Christmas tree was beautifully decorated with twinkling lights and shimmering tinsel.

    Cây thông Noel được trang trí đẹp mắt với đèn nhấp nháy và dây kim tuyến lấp lánh.

  • The home décor store had an entire aisle dedicated to holiday items, including sparkly tinsel garlands.

    Cửa hàng đồ trang trí nội thất có hẳn một lối đi dành riêng cho các mặt hàng ngày lễ, bao gồm cả vòng hoa kim tuyến lấp lánh.

  • As soon as we saw the clusters of tinsel draped across the branches, we knew it was a festive display.

    Ngay khi nhìn thấy những chùm kim tuyến phủ khắp cành cây, chúng tôi biết đó là một màn trình diễn lễ hội.

  • The kids eagerly helped their parents string up the colorful tinsel around the house to create a cozy winter wonderland.

    Những đứa trẻ háo hức giúp cha mẹ treo những sợi kim tuyến đầy màu sắc quanh nhà để tạo nên một xứ sở thần tiên mùa đông ấm áp.

  • The ornaments on the tree were so numerous that they jostled for space, with the tinsel adding just the right amount of sparkle.

    Những đồ trang trí trên cây thông nhiều đến nỗi chúng phải chen chúc nhau để giành chỗ, trong khi dây kim tuyến chỉ làm tăng thêm độ lấp lánh vừa phải.

  • The tinsel was so intricately woven between the branches that it almost looked like a work of art in itself.

    Những sợi kim tuyến được đan kết tinh xảo giữa các cành cây đến nỗi trông nó gần giống như một tác phẩm nghệ thuật vậy.

  • The metallic tinsel seemed to dance in the breeze, lending a tranquil atmosphere to the room.

    Những sợi kim tuyến như đang nhảy múa trong gió, mang lại bầu không khí yên tĩnh cho căn phòng.

  • The garland of tinsel hung gracefully over the mantelpiece, casting small reflections around the room.

    Vòng hoa kim tuyến treo duyên dáng trên lò sưởi, tạo nên những hình ảnh phản chiếu nhỏ khắp phòng.

  • As soon as we plugged in the lights, the tinsel illuminated, creating a luminous display.

    Ngay khi chúng tôi cắm đèn vào, dây kim tuyến sáng lên, tạo nên màn trình diễn rực rỡ.

  • The tinsel brought an instant touch of magic to the room, reminding us all of the enchantment of festive times.

    Những sợi kim tuyến mang đến một nét kỳ diệu tức thời cho căn phòng, gợi cho chúng ta nhớ đến sự quyến rũ của thời gian lễ hội.