Định nghĩa của từ giggly

gigglyadjective

cười khúc khích

/ˈɡɪɡli//ˈɡɪɡli/

Từ "giggly" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách nói thông tục. Một trong những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "giggly" là từ năm 1941, trong một cuốn sách thiếu nhi có tựa đề "Barney and the Giggly Gang" của Carl J. Schwarz. Từ này có thể xuất hiện như một dạng biến thể vui tươi của động từ "giggle", vốn đã là một phần của ngôn ngữ này kể từ thế kỷ 14. Bản thân "Giggle" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gogelen", có nghĩa là "cười lớn". Theo thời gian, "giggly" đã phát triển thành một dạng tính từ, mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó tràn ngập tiếng cười và sự vui tươi. Ngày nay, "giggly" là một từ phổ biến được sử dụng để mô tả một loạt các tình huống ngớ ngẩn, vui vẻ và vui tươi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay cười rúc rích, hay cười khúc khích

namespace
Ví dụ:
  • Emily couldn't stop giggling during the comedy show. Her friends found her contagious laughter infectious.

    Emily không thể ngừng cười khúc khích trong suốt chương trình hài kịch. Bạn bè cô thấy tiếng cười của cô rất dễ lây lan.

  • The children's giggles filled the classroom when their teacher told a funny joke.

    Tiếng cười khúc khích của trẻ em vang khắp lớp học khi giáo viên kể một câu chuyện cười vui nhộn.

  • As soon as Sarah heard the punchline of the joke, she let out a fit of giggles that caused her to double over.

    Ngay khi Sarah nghe được câu đùa dí dỏm, cô ấy đã bật cười khúc khích khiến cô phải cúi gập người.

  • The party was filled with giggly girls who giggled at every little thing, making it almost impossible to keep a serious conversation.

    Bữa tiệc tràn ngập những cô gái thích cười khúc khích trước mọi thứ nhỏ nhặt, khiến cho việc duy trì một cuộc trò chuyện nghiêm túc trở nên gần như bất khả thi.

  • Despite the dentist's attempt to calm her nerves, Sarah found herself becoming giggly and overly anxious.

    Bất chấp nỗ lực trấn an của nha sĩ, Sarah thấy mình trở nên cười khúc khích và quá lo lắng.

  • The crowd went wild as the acrobats executed their tricks, and Aiden found himself giggling at the sight of grown men behaving like kids.

    Đám đông trở nên phấn khích khi những người nhào lộn biểu diễn các trò xiếc, và Aiden thấy mình bật cười khi chứng kiến ​​cảnh những người đàn ông trưởng thành cư xử như trẻ con.

  • Olivia's sisters were giggly and rowdy, chuckling uncontrollably as they played with balloons.

    Các chị gái của Olivia cười khúc khích và ồn ào, cười khúc khích không ngừng khi chơi với những quả bóng bay.

  • As the puppies played and wrestled in the grass, Max couldn't help letting out a series of giggles as he tried to imitate them.

    Khi những chú chó con chơi đùa và vật lộn trên cỏ, Max không thể không cười khúc khích khi cố gắng bắt chước chúng.

  • The group's giggles grew louder as they tackled silly party games and silly dares.

    Tiếng cười khúc khích của cả nhóm ngày càng lớn hơn khi họ tham gia những trò chơi tiệc tùng và thử thách ngớ ngẩn.

  • Even after the birthday girl opened her presents, the room was still filled with giggly guests who couldn't stop laughing and chatting.

    Ngay cả sau khi cô gái sinh nhật mở quà, căn phòng vẫn tràn ngập những vị khách cười khúc khích và trò chuyện không ngừng.