Định nghĩa của từ girder

girdernoun

dầm

/ˈɡɜːdə(r)//ˈɡɜːrdər/

Từ "girder" bắt nguồn từ "girtha" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "yawning" hoặc "lỗ hổng trên tường hoặc hàng rào" để gia súc đi qua. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "gyrde" được tiếng Anh trung đại sử dụng để chỉ "gỗ chịu lực" trong các tòa nhà, cầu và tàu. Cách phát âm đã thay đổi theo thời gian, lần lượt trở thành "gyrdour" và "girder" trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong thời hiện đại, "girder" hiện dùng để chỉ một thành phần cấu trúc lớn, nằm ngang hoặc gần như nằm ngang, thường được làm bằng thép, dùng để đỡ hoặc phân bổ trọng lượng trong tòa nhà, cầu hoặc các công trình lớn khác. Từ này đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc của nó trong kiến ​​trúc và kỹ thuật để bao gồm các ý nghĩa khác như "gỗ hoặc dầm lớn" phục vụ mục đích nông nghiệp, cũng như "người to lớn, lực lưỡng" theo nghĩa bóng hoặc lỗi thời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu

meaning(raddiô) cột (anten...)

typeDefault

meaningdầm, xà ngang

namespace
Ví dụ:
  • The skyscraper's framework consisted of dozens of sturdy steel girders that supported its weight.

    Khung của tòa nhà chọc trời này bao gồm hàng chục dầm thép chắc chắn để chịu trọng lượng của tòa nhà.

  • The highway bridge spanned the river with massive concrete girders that allowed for smooth vehicular traffic.

    Cây cầu cao tốc bắc qua sông với những dầm bê tông khổng lồ cho phép xe cộ lưu thông dễ dàng.

  • The construction crew carefully placed the heavy iron girders into position, ensuring the stability of the new bridge.

    Đội thi công đã cẩn thận đặt những dầm sắt nặng vào đúng vị trí, đảm bảo độ ổn định cho cây cầu mới.

  • The rusted girders of the abandoned bridge gave a haunting, foreboding impression in the dim light.

    Những thanh dầm rỉ sét của cây cầu bỏ hoang tạo nên ấn tượng ma quái, đáng sợ trong ánh sáng mờ ảo.

  • The engineer instructed the workers to bend the steel girders to conform with the building's unique architectural design.

    Người kỹ sư đã hướng dẫn công nhân uốn cong các dầm thép để phù hợp với thiết kế kiến ​​trúc độc đáo của tòa nhà.

  • The load-bearing girders of the collapsed building were found to be defectively manufactured, prompting a thorough investigation.

    Các dầm chịu lực của tòa nhà bị sập được phát hiện là sản xuất lỗi, thúc đẩy một cuộc điều tra kỹ lưỡng.

  • As he passed beneath the overpass, the cyclist gazed up at the impressive network of girders that kept the roadway elevated.

    Khi đi qua dưới cầu vượt, người đi xe đạp nhìn lên mạng lưới dầm cầu ấn tượng giúp nâng cao mặt đường.

  • The assembly line used steel girders as the fundamental structure for the new factory building, allowing for a vast and open interior.

    Dây chuyền lắp ráp sử dụng dầm thép làm cấu trúc cơ bản cho tòa nhà nhà máy mới, tạo nên không gian bên trong rộng rãi và thoáng đãng.

  • The concrete girders of the aqueduct were smoothly blended with the existing landscape, creating an unobtrusive yet functional waterway.

    Các dầm bê tông của đường ống dẫn nước hòa hợp một cách nhịp nhàng với cảnh quan hiện có, tạo nên một tuyến đường thủy kín đáo nhưng vẫn tiện dụng.

  • The bridge's unusual configuration featured a series of diagonal girders that added both style and strength to the structure.

    Cấu hình khác thường của cây cầu có một loạt các dầm chéo tạo thêm phong cách và độ bền cho công trình.