Định nghĩa của từ ginormous

ginormousadjective

khổng lồ

/dʒaɪˈnɔːməs//dʒaɪˈnɔːrməs/

Từ "ginormous" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Đây là từ ghép giữa "gigantic" và "enormous" (to lớn), được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1960. Từ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, khi nó được dùng để mô tả những thứ rất lớn hoặc ấn tượng. Thuật ngữ "ginormous" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc trong sách thiếu nhi. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tạo sự hài hước cho một mô tả và thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó được coi là phi thường hoặc đáng chú ý. Mặc dù "ginormous" có thể không phải là một từ chuẩn trong nhiều từ điển, nhưng nó được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The ginormous cake we ordered for the birthday party filled up the entire table and left everyone amazed.

    Chiếc bánh khổng lồ mà chúng tôi đặt cho bữa tiệc sinh nhật đã lấp đầy cả bàn và khiến mọi người đều kinh ngạc.

  • The ginormous spider that crawled into my bedroom at night made me scream and shake in fear.

    Con nhện khổng lồ bò vào phòng ngủ của tôi vào ban đêm khiến tôi hét lên và run rẩy vì sợ hãi.

  • The ginormous watermelon that my cousin grew in his garden weighed over 300 pounds!

    Quả dưa hấu khổng lồ mà anh họ tôi trồng trong vườn nặng hơn 300 pound!

  • The ginormous wave that hit the shore left us drenched and scared for our lives.

    Con sóng khổng lồ đập vào bờ khiến chúng tôi ướt sũng và sợ hãi cho mạng sống của mình.

  • The ginormous price tag on the latest iPhone made me consider buying a used one instead.

    Mức giá quá cao của chiếc iPhone mới nhất khiến tôi cân nhắc đến việc mua một chiếc iPhone đã qua sử dụng.

  • The ginormous amount of homework my teacher assigned us for the weekend left me feeling overwhelmed and anxiety-ridden.

    Lượng bài tập về nhà khổng lồ mà giáo viên giao cho chúng tôi vào cuối tuần khiến tôi cảm thấy choáng ngợp và lo lắng.

  • The ginormous number of emails in my inbox reminded me that I need to learn how to say no and prioritize better.

    Số lượng email khổng lồ trong hộp thư đến nhắc nhở tôi rằng tôi cần học cách nói không và ưu tiên tốt hơn.

  • The ginormous video game my brother has been playing for the past week has consumed all of his free time and left him with no social life.

    Trò chơi điện tử khổng lồ mà anh trai tôi chơi suốt tuần qua đã chiếm hết thời gian rảnh của anh ấy và không cho anh ấy giao lưu với bất kỳ ai.

  • The ginormous line for the roller coaster at the amusement park made us wait for over an hour in the scorching sun.

    Hàng người dài chờ vào tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí khiến chúng tôi phải chờ hơn một giờ dưới cái nắng như thiêu đốt.

  • The ginormous cloud of smoke that filled the air after the fireworks show left us coughing and with smell that lingered for hours.

    Đám khói khổng lồ bốc lên sau màn bắn pháo hoa khiến chúng tôi ho và ngửi thấy mùi hôi khó chịu trong nhiều giờ.