Định nghĩa của từ gingivitis

gingivitisnoun

viêm nướu

/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs//ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/

Từ "gingivitis" có nguồn gốc từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "gnathos," nghĩa là hàm, và "itis," nghĩa là viêm. Thuật ngữ "gingiva" dùng để chỉ mô nướu bao quanh răng. Khi nướu bị viêm do vi khuẩn tích tụ, nó sẽ dẫn đến viêm nướu. Tình trạng này phổ biến và thường đi trước các bệnh nướu nghiêm trọng hơn như viêm nha chu. Ban đầu, viêm nướu biểu hiện bằng các triệu chứng nhẹ như đỏ, sưng và chảy máu nướu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa. Vệ sinh răng miệng kịp thời và làm sạch định kỳ bởi một chuyên gia nha khoa có thể ngăn ngừa sự tiến triển của viêm nướu và giảm nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe răng miệng nghiêm trọng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm lợi

namespace
Ví dụ:
  • Sally has been struggling with gingivitis for several weeks, as evidenced by the inflammation and bleeding of her gums.

    Sally đã phải vật lộn với bệnh viêm nướu trong nhiều tuần, bằng chứng là nướu của cô bị viêm và chảy máu.

  • In an effort to prevent gingivitis, Tom has started flossing regularly and brushing his teeth twice a day.

    Để ngăn ngừa viêm nướu, Tom đã bắt đầu dùng chỉ nha khoa thường xuyên và đánh răng hai lần một ngày.

  • John's dentist advised him to address his gingivitis with a deep cleaning in order to prevent further damage to his oral health.

    Bác sĩ nha khoa của John khuyên anh nên giải quyết tình trạng viêm nướu bằng cách vệ sinh sâu để tránh gây tổn hại thêm cho sức khỏe răng miệng.

  • After neglecting her oral hygiene routine for a while, Maria noticed symptoms of gingivitis, such as redness and tenderness of her gums.

    Sau một thời gian lơ là việc vệ sinh răng miệng, Maria nhận thấy các triệu chứng của bệnh viêm nướu, chẳng hạn như nướu bị đỏ và đau.

  • The constant irritation caused by gingivitis has made it difficult for Sam to eat certain foods, as the pain limits his ability to chew.

    Tình trạng kích ứng liên tục do viêm nướu khiến Sam gặp khó khăn khi ăn một số loại thực phẩm vì cơn đau hạn chế khả năng nhai của anh.

  • In addition to brushing and flossing, Amanda has started using a mouthwash that is specifically designed to reduce gingivitis and promote mouth health.

    Ngoài việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa, Amanda đã bắt đầu sử dụng nước súc miệng được thiết kế đặc biệt để giảm viêm nướu và tăng cường sức khỏe răng miệng.

  • As a result of his smoking habit, Mark has developed severe gingivitis, which is causing his gums to pull away from his teeth.

    Do thói quen hút thuốc, Mark đã bị viêm nướu nghiêm trọng, khiến nướu răng bị tách khỏi răng.

  • Due to her advanced case of gingivitis, Katie's dentist has recommended a series of laser treatments to eliminate the bacteria and heal her gums.

    Do tình trạng viêm nướu của Katie ở giai đoạn nặng, nha sĩ đã đề nghị cô thực hiện một loạt phương pháp điều trị bằng tia laser để loại bỏ vi khuẩn và chữa lành nướu.

  • The buildup of tartar and plaque has led to a more severe form of gingivitis for Peter, which has required regular cleaning by a dental hygienist.

    Sự tích tụ của cao răng và mảng bám đã khiến Peter bị viêm nướu nghiêm trọng hơn, đòi hỏi phải được nha sĩ vệ sinh răng miệng thường xuyên.

  • In order to combat the effects of gingivitis, Rachel has been rinsing her mouth with a saltwater solution several times a day to reduce inflammation and promote healing.

    Để chống lại tác động của bệnh viêm nướu, Rachel đã súc miệng bằng dung dịch nước muối nhiều lần mỗi ngày để giảm viêm và thúc đẩy quá trình chữa lành.