- I can't wait to get to try the new gelato shop downtown.
Tôi rất mong được thử tiệm kem gelato mới ở trung tâm thành phố.
- She gets to work from home now that she's a freelance writer.
Cô ấy hiện có thể làm việc tại nhà vì cô ấy là một nhà văn tự do.
- After completing his degree, he gets to travel the world and teach English abroad.
Sau khi hoàn thành bằng cấp, anh ấy được đi khắp thế giới và dạy tiếng Anh ở nước ngoài.
- They finally get to start their own business and be their own bosses.
Cuối cùng họ cũng có thể bắt đầu kinh doanh riêng và trở thành ông chủ của chính mình.
- She gets to experience living in a foreign country and learning a new language.
Cô ấy có cơ hội trải nghiệm cuộc sống ở nước ngoài và học một ngôn ngữ mới.
- He gets to present his research at an international conference in Europe.
Ông được trình bày nghiên cứu của mình tại một hội nghị quốc tế ở Châu Âu.
- She gets to spend her summer backpacking through the Rocky Mountains.
Cô ấy dành mùa hè để đi du lịch ba lô qua dãy núi Rocky.
- They get to adopt their dream dog and enjoy all the love and companionship it brings.
Họ được nhận nuôi chú chó mơ ước của mình và tận hưởng tình yêu thương và sự đồng hành mà chú chó mang lại.
- He gets to explore the depths of the ocean as a marine biologist.
Anh ấy được khám phá độ sâu của đại dương với tư cách là một nhà sinh vật học biển.
- She gets to live her dream and become a professional dancer after years of hard work and dedication.
Cô ấy được sống với ước mơ của mình và trở thành một vũ công chuyên nghiệp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.