Định nghĩa của từ get to

get tophrasal verb

đến được

////

Nguồn gốc của cụm từ "get to" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "get" thường được sử dụng như một động từ trợ động từ để chỉ sự di chuyển về phía một địa điểm hoặc vật thể, như trong "về nhà" hoặc "lấy cuốn sách đó ra khỏi kệ". Cụm từ "get to" xuất hiện như một cách sử dụng tương tự của "get", nhưng có một chút thay đổi về nghĩa. Trong trường hợp này, "get to" được sử dụng để chỉ hành động đến một địa điểm hoặc tình huống, thay vì chuyển động vật lý về phía đó. Cụm từ này trở nên phổ biến như một cách thể hiện sự nhiệt tình hoặc mong đợi cho một sự kiện hoặc cơ hội sắp tới. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "get to" theo nghĩa này là trong tiểu thuyết "The Noose of Circumstance" năm 1915 của Joseph Hergesheimer, trong đó nhân vật Mabel tuyên bố, "There's no end to the opportunities that are going to get to us!" Kể từ đó, "get to" đã trở thành một cụm từ phổ biến và phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng khác nhau trên các phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau. Mặc dù nguồn gốc của nó có thể hơi mơ hồ, nhưng nó vẫn là một phần linh hoạt và hữu ích của từ vựng tiếng Anh, truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau, từ thích thú đến nghĩa vụ.

namespace
Ví dụ:
  • I can't wait to get to try the new gelato shop downtown.

    Tôi rất mong được thử tiệm kem gelato mới ở trung tâm thành phố.

  • She gets to work from home now that she's a freelance writer.

    Cô ấy hiện có thể làm việc tại nhà vì cô ấy là một nhà văn tự do.

  • After completing his degree, he gets to travel the world and teach English abroad.

    Sau khi hoàn thành bằng cấp, anh ấy được đi khắp thế giới và dạy tiếng Anh ở nước ngoài.

  • They finally get to start their own business and be their own bosses.

    Cuối cùng họ cũng có thể bắt đầu kinh doanh riêng và trở thành ông chủ của chính mình.

  • She gets to experience living in a foreign country and learning a new language.

    Cô ấy có cơ hội trải nghiệm cuộc sống ở nước ngoài và học một ngôn ngữ mới.

  • He gets to present his research at an international conference in Europe.

    Ông được trình bày nghiên cứu của mình tại một hội nghị quốc tế ở Châu Âu.

  • She gets to spend her summer backpacking through the Rocky Mountains.

    Cô ấy dành mùa hè để đi du lịch ba lô qua dãy núi Rocky.

  • They get to adopt their dream dog and enjoy all the love and companionship it brings.

    Họ được nhận nuôi chú chó mơ ước của mình và tận hưởng tình yêu thương và sự đồng hành mà chú chó mang lại.

  • He gets to explore the depths of the ocean as a marine biologist.

    Anh ấy được khám phá độ sâu của đại dương với tư cách là một nhà sinh vật học biển.

  • She gets to live her dream and become a professional dancer after years of hard work and dedication.

    Cô ấy được sống với ước mơ của mình và trở thành một vũ công chuyên nghiệp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.

Từ, cụm từ liên quan