Định nghĩa của từ abracadabra

abracadabraexclamation

lời nguyền rủa

/ˌæbrəkəˈdæbrə//ˌæbrəkəˈdæbrə/

Nguồn gốc của từ "abracadabra" là chủ đề gây tranh cãi giữa các học giả, vì nguồn gốc của từ này vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng văn bản trong một văn bản y học tiếng Latin, "Liber Subtilitatum for Heremetis Trismegisti Liber XVII", thường được gọi là "The Book of Secrets". Văn bản này có niên đại từ thời La Mã, khuyến khích sử dụng bùa hộ mệnh để chữa nhiều loại bệnh. Theo văn bản, bùa hộ mệnh chữa sốt là từ "abracadabra" được viết theo thứ tự cụ thể, với mỗi dòng có ít hơn một chữ cái cho đến khi chỉ còn một chữ "a" ở cuối. Ý nghĩa đằng sau thứ tự chữ cái kỳ lạ này vẫn chưa được biết, nhưng nhiều giả thuyết cho rằng nó có ý nghĩa huyền bí hoặc số học. Một số người tin rằng đó là một câu đố số học, với tổng các chữ cái cộng lại bằng 165, biểu thị số lượng bệnh được liệt kê trong văn bản y khoa của Galen, "A Natural History of Medicine". Những người khác cho rằng từ này là sự kết hợp của các từ tiếng Aram có nghĩa là "Tôi tạo ra như Chúa tạo ra", trong khi những lời giải thích kỳ quặc hơn lại cho rằng nó bắt nguồn từ Alexander Đại đế, người mà những người lính sẽ reo hò "alex-a-bra-ka-bras" để vinh danh ông, cuối cùng được rút ngắn thành "abracadabra." Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thì rõ ràng là "abracadabra" đã chuyển đổi từ một nghi lễ chữa bệnh thành một từ đồng nghĩa với phép thuật và bí ẩn, một đại diện tinh túy cho bản chất bí ẩn của huyền bí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcâu thần chú

meaninglời nói khó hiểu

namespace
Ví dụ:
  • As the magician waved his wand and muttered "abracadabra," a pack of cards materialized in mid-air.

    Khi nhà ảo thuật vẫy đũa phép và lẩm bẩm "abracadabra", một bộ bài xuất hiện giữa không trung.

  • The bewitched audience gasped in amazement as the showman exclaimed "abracadabra" and caused a white rabbit to emerge from an empty hat.

    Khán giả mê mẩn há hốc mồm kinh ngạc khi người biểu diễn hô lên "abracadabra" và khiến một chú thỏ trắng xuất hiện từ chiếc mũ rỗng.

  • The street performer in his colorful coat promised to perform an array of tricks with a simple wave of his hands and a "abracadabra."

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố trong chiếc áo khoác đầy màu sắc hứa sẽ biểu diễn một loạt các trò ảo thuật chỉ bằng một động tác vẫy tay và câu thần chú "abracadabra".

  • The spectators stared in awe as the illusionist chanted "abracadabra" and caused objects to dance before their eyes.

    Khán giả kinh ngạc khi thấy ảo thuật gia hô vang "abracadabra" và khiến các vật thể nhảy múa trước mắt họ.

  • The children at the birthday party clapped and cheered as the party magician shouted "abracadabra" and froze a soccer ball in time.

    Những đứa trẻ tại bữa tiệc sinh nhật đã vỗ tay và reo hò khi ảo thuật gia của bữa tiệc hét lên "abracadabra" và đóng băng một quả bóng đá kịp lúc.

  • The spooky character of the horror attraction whispered "abracadabra" as the floor beneath their feet disappeared, leaving only an abyss.

    Nhân vật ma quái của điểm tham quan kinh dị thì thầm "abracadabra" khi sàn nhà dưới chân họ biến mất, chỉ để lại vực thẳm.

  • The musician captivated the audience with his musical prowess and a "abracadabra" that transformed his guitar into a flying saucer.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã làm say đắm khán giả bằng tài năng âm nhạc và màn ảo thuật "abracadabra" biến cây đàn guitar của anh thành một chiếc đĩa bay.

  • The philosopher explained that the enigma of life could be solved with a simple "abracadabra" and the solution appeared in thin air.

    Nhà triết học giải thích rằng bí ẩn của cuộc sống có thể được giải quyết bằng một câu thần chú đơn giản và lời giải xuất hiện trong không khí.

  • The fashion designers astonished the audiences by making waistlines shrink and hips widen with a "abracadabra."

    Các nhà thiết kế thời trang đã làm khán giả kinh ngạc khi làm cho vòng eo thon gọn và hông nở ra bằng một "thần chú".

  • The scientists were amazed as the laboratory assistant uttered "abracadabra" and the rats in their cages suddenly started dancing to the tune of Beethoven's th Symphony.

    Các nhà khoa học vô cùng kinh ngạc khi trợ lý phòng thí nghiệm thốt lên "abracadabra" và những con chuột trong lồng đột nhiên bắt đầu nhảy múa theo giai điệu của Bản giao hưởng số 1 của Beethoven.