- Lena is a generalist in marketing, with experience in several areas such as market research, product development, and brand management.
Lena là chuyên gia marketing có kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm và quản lý thương hiệu.
- Due to its versatility, electric power is a generalist among sources of renewable energy that can be converted into various forms of energy.
Do tính linh hoạt của mình, điện là nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất có thể chuyển đổi thành nhiều dạng năng lượng khác nhau.
- Sally's job as a generalist in healthcare allows her to work in various medical specialties, including pediatrics, geriatrics, and obstetrics.
Công việc bác sĩ đa khoa trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe của Sally cho phép cô làm việc ở nhiều chuyên khoa y tế khác nhau, bao gồm nhi khoa, lão khoa và sản khoa.
- The painter described herself as a generalist, as she was equally skilled in oil, watercolor, and acrylic painting techniques.
Nữ họa sĩ tự mô tả mình là một họa sĩ đa năng vì bà có kỹ năng vẽ tranh sơn dầu, màu nước và acrylic.
- The company's CEO, who started as a software programmer, has since evolved into a generalist, with skills in product management, finance, and operations.
Tổng giám đốc điều hành của công ty, người bắt đầu là một lập trình viên phần mềm, sau đó đã trở thành một chuyên gia đa năng, có kỹ năng về quản lý sản phẩm, tài chính và vận hành.
- In architecture, a generalist is someone who can design buildings across a range of styles and purposes, from commercial buildings to residential homes.
Trong kiến trúc, một kiến trúc sư tổng quát là người có thể thiết kế các tòa nhà theo nhiều phong cách và mục đích khác nhau, từ tòa nhà thương mại đến nhà ở.
- After completing her degree in biology, Sophia became a generalist in environmental science, applying her knowledge in different fields such as ecology, geology, and conservation.
Sau khi hoàn thành bằng cấp về sinh học, Sophia trở thành chuyên gia về khoa học môi trường, áp dụng kiến thức của mình vào nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh thái học, địa chất và bảo tồn.
- At the university, the generalist degree program allows students to take a wide range of courses, from humanities and social sciences to natural sciences and mathematics.
Tại trường đại học, chương trình cấp bằng tổng quát cho phép sinh viên theo học nhiều khóa học khác nhau, từ khoa học nhân văn và khoa học xã hội đến khoa học tự nhiên và toán học.
- The software engineer's job description specified a need for a generalist who can work with multiple programming languages and databases.
Mô tả công việc của kỹ sư phần mềm nêu rõ nhu cầu về một chuyên gia có thể làm việc với nhiều ngôn ngữ lập trình và cơ sở dữ liệu.
- Jack's passion is exploring all aspects of the arts, from music and theater to visual arts and dance, making him a generalist in the field of aesthetics.
Niềm đam mê của Jack là khám phá mọi khía cạnh của nghệ thuật, từ âm nhạc và sân khấu đến nghệ thuật thị giác và khiêu vũ, khiến anh trở thành người có kiến thức tổng quát trong lĩnh vực thẩm mỹ.