Định nghĩa của từ geld

geldverb

tiền bạc

/ɡeld//ɡeld/

Từ "geld" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geald", có nghĩa là "thiến" hoặc "thiến". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*galoiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "gälzen", có nghĩa là "thiến". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*gel-", có nghĩa là "giấu" hoặc "che giấu". Trong ngữ cảnh thiến, gốc có thể ám chỉ việc che giấu hoặc giấu bộ phận sinh dục nam. Từ "geld" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là thiến hoặc thiến. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng, thường trong bối cảnh chăn nuôi ngựa hoặc thú y.

Tóm Tắt

type ngoại động từ gelded, gelt

meaningthiến (súc vật)

namespace
Ví dụ:
  • The horse was gelded when it was just a few months old, so it will never be able to sire any offspring.

    Con ngựa này đã bị thiến khi mới chỉ vài tháng tuổi, vì vậy nó sẽ không bao giờ có thể sinh con được.

  • The farmer decided to geld his prized stallion after he became too aggressive towards other horses in the stable.

    Người nông dân quyết định thiến chú ngựa giống quý giá của mình sau khi nó trở nên quá hung dữ với những con ngựa khác trong chuồng.

  • The veterinarian was able to successfully geld the yearling colt during a routine surgery.

    Bác sĩ thú y đã có thể triệt sản thành công cho chú ngựa con một tuổi trong một ca phẫu thuật thông thường.

  • The spare colt was destined for a career as a riding horse, so his owner decided to geld him to make him more trainable.

    Chú ngựa con dự phòng này được định sẵn sẽ trở thành một chú ngựa cưỡi, vì vậy chủ của nó đã quyết định thiến nó để nó dễ huấn luyện hơn.

  • Geldings tend to be more docile and gentle than intact males, making them popular choices for riding and driving horses.

    Ngựa thiến thường hiền lành và nhẹ nhàng hơn ngựa đực, nên chúng thường được lựa chọn để cưỡi và kéo xe.

  • The retired racehorse is now enjoying a peaceful retirement as a geldings, helping young riders learn the basics of horsemanship.

    Chú ngựa đua đã nghỉ hưu này hiện đang tận hưởng thời gian nghỉ hưu yên bình với tư cách là một chú ngựa thiến, giúp những người cưỡi ngựa trẻ học những điều cơ bản về cưỡi ngựa.

  • The owner of the gelding regretted having him castrated, as the horse has shown little interest in breeding-related behaviors since the procedure.

    Người chủ của chú ngựa này đã hối hận vì đã thiến nó, vì chú ngựa này không còn hứng thú với các hành vi liên quan đến việc sinh sản kể từ sau khi thực hiện phẫu thuật.

  • The hunter/jumper show circuit is dominated by geldings, as they tend to be more focused and trainable than intact males.

    Các cuộc thi đấu ngựa săn/nhảy thường do ngựa thiến thống trị vì chúng có xu hướng tập trung và dễ huấn luyện hơn những con ngựa đực bình thường.

  • The horse trainer advised his client to geld her stallion before starting his training, as it will make him more manageable in the long run.

    Người huấn luyện ngựa khuyên khách hàng của mình nên triệt sản cho ngựa giống trước khi bắt đầu huấn luyện, vì về lâu dài, điều này sẽ giúp ngựa dễ quản lý hơn.

  • The gelding's calm and patient personality makes him a valuable addition to the therapeutic riding program at the local equestrian center.

    Tính cách điềm tĩnh và kiên nhẫn của chú ngựa thiến này khiến nó trở thành sự bổ sung giá trị cho chương trình cưỡi ngựa trị liệu tại trung tâm cưỡi ngựa địa phương.