Định nghĩa của từ rubberneck

rubberneckverb

tò mò

/ˈrʌbənek//ˈrʌbərnek/

Nguồn gốc của từ "rubberneck" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, vào thời điểm lốp cao su là một phát minh mới. Lốp xe được làm từ một loại vật liệu gọi là cao su, cũng được sử dụng để sản xuất cà vạt cao su. Mọi người bắt đầu đeo những chiếc cà vạt này, chúng sẽ co giãn khi đeo, như một tuyên bố thời trang. Tuy nhiên, một số người sẽ đeo chúng quá chặt quanh cổ đến mức khiến họ nghiêng đầu, giống như cách một con bò nghiêng đầu để nhìn xung quanh. Do đó, mọi người sẽ chú ý đến những cá nhân này, gọi họ là "rubbernecks," để ám chỉ đến những chiếc cà vạt làm bằng cao su của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "rubberneck" đã trở thành thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ ai gây ra tình trạng tắc đường hoặc làm chậm giao thông bằng cách nhìn chằm chằm hoặc há hốc mồm vào một vụ tai nạn, công trường xây dựng hoặc sự cố bất thường khác. Do đó, từ "rubberneck" có thể được quy cho việc sử dụng cà vạt cao su một cách độc đáo vào cuối những năm 1800, điều này cuối cùng đã dẫn đến sự phổ biến của thuật ngữ này do mọi người thích ngắm nhìn mọi thứ, đôi khi gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tò mò, người du lịch tò mò

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't help but rubberneck as she passed by the scene of the accident, eager to catch a glimpse of what had happened.

    Sarah không thể không ngoái lại nhìn khi đi qua hiện trường vụ tai nạn, háo hức muốn xem thử chuyện gì đã xảy ra.

  • As soon as the police car pulled up, the drivers on the highway all rubbernecked, slowing down to see what was going on.

    Ngay khi xe cảnh sát tới, tất cả tài xế trên đường cao tốc đều ngoái lại nhìn, giảm tốc độ để xem chuyện gì đang xảy ra.

  • Alex was embarrassed when he realized that all eyes were on him as he rubbernecked at the new storefront window display.

    Alex cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía mình khi anh ghé mắt vào cửa sổ trưng bày cửa hàng mới.

  • The crowd at the construction site rubbernecked as the workers hoisted a heavy beam into place, marveling at their strength and dexterity.

    Đám đông tại công trường xây dựng chăm chú theo dõi khi những người công nhân kéo một thanh dầm nặng vào vị trí, họ vô cùng kinh ngạc trước sức mạnh và sự khéo léo của họ.

  • The passing motorist rubbernecked as he witnessed a group of young children playing in a puddle, giggling and splashing around.

    Người lái xe đi ngang qua ngoái lại nhìn khi chứng kiến ​​một nhóm trẻ em đang chơi đùa trong vũng nước, cười khúc khích và té nước.

  • Julia couldn't resist rubbernecking as she passed by the construction zone, curious to see what changes were being made to the street.

    Julia không thể cưỡng lại việc ngoái nhìn khi đi qua khu vực đang thi công, tò mò muốn biết con phố đang thay đổi như thế nào.

  • The tourists on the sightseeing bus rubbernecked as they passed by the infamous landmark, snapping pictures and admiring the architecture.

    Những du khách trên xe buýt tham quan ngoái nhìn khi đi qua địa danh nổi tiếng này, chụp ảnh và chiêm ngưỡng kiến ​​trúc.

  • The athletes at the track and field event rubbernecked as their competitors raced by, marveling at their speed and athleticism.

    Các vận động viên tại sự kiện điền kinh ngoái nhìn khi các đối thủ của mình chạy ngang qua, kinh ngạc trước tốc độ và sức mạnh của họ.

  • The gardeners in the nearby community garden rubbernecked as a large group of school children were led through the area, learning about nature and agriculture.

    Những người làm vườn ở khu vườn cộng đồng gần đó chăm chú theo dõi một nhóm lớn trẻ em đi học tham quan khu vực này để tìm hiểu về thiên nhiên và nông nghiệp.

  • The attendees at the festival rubbernecked as the performers took the stage, eager to see what they had in store for the audience.

    Những người tham dự lễ hội chăm chú theo dõi các nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu, háo hức xem họ sẽ mang đến điều gì cho khán giả.