Định nghĩa của từ gas exchange

gas exchangenoun

trao đổi khí

/ˈɡæs ɪkstʃeɪndʒ//ˈɡæs ɪkstʃeɪndʒ/

Thuật ngữ "gas exchange" mô tả quá trình mà các sinh vật sống trao đổi khí, chủ yếu là oxy và carbon dioxide, với môi trường của chúng. Ở thực vật, trao đổi khí chủ yếu diễn ra thông qua các lỗ nhỏ ở mặt dưới của lá gọi là khí khổng. Trong quá trình quang hợp, thực vật hấp thụ carbon dioxide qua các khí khổng này và giải phóng oxy dưới dạng sản phẩm thải. Vào ban đêm hoặc trong thời gian thiếu sáng, thực vật vẫn cần trao đổi khí để tiếp tục hô hấp, nhưng chúng làm như vậy hạn chế để ngăn ngừa mất nước quá mức. Ở động vật, trao đổi khí chủ yếu diễn ra thông qua phổi, nơi không khí di chuyển vào và ra trong quá trình thở. Quá trình này cho phép trao đổi oxy và carbon dioxide giữa môi trường và máu, hoạt động như một mạng lưới khắp cơ thể động vật để phân phối khí đến các cơ quan và mô. Nhìn chung, trao đổi khí là một quá trình quan trọng để duy trì sức khỏe và sự sống còn của mọi sinh vật.

namespace
Ví dụ:
  • As the leaves of the plant open and close in response to environmental conditions, they facilitate the process of gas exchange through a process known as photosynthesis.

    Khi lá cây mở và khép lại để phản ứng với các điều kiện môi trường, chúng tạo điều kiện cho quá trình trao đổi khí thông qua một quá trình được gọi là quang hợp.

  • The lungs are responsible for carrying out the crucial process of gas exchange, allowing us to breathe in oxygen and expel carbon dioxide.

    Phổi có chức năng thực hiện quá trình trao đổi khí quan trọng, cho phép chúng ta hít vào oxy và thải ra carbon dioxide.

  • During exercise, the body requires more oxygen to meet the increased energy demands, resulting in a faster and more efficient rate of gas exchange.

    Trong khi tập thể dục, cơ thể cần nhiều oxy hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao, dẫn đến tốc độ trao đổi khí nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The exchange of gases between the atmosphere and the bloodstream, specifically the transport of oxygen and carbon dioxide, is a fundamental aspect of physiology known as gas exchange.

    Sự trao đổi khí giữa khí quyển và máu, cụ thể là vận chuyển oxy và carbon dioxide, là một khía cạnh cơ bản của sinh lý học được gọi là trao đổi khí.

  • The alveoli in our lungs facilitate the gas exchange process through their tiny, thin walls which enable the efficient diffusion of gases.

    Các phế nang trong phổi tạo điều kiện cho quá trình trao đổi khí thông qua các thành mỏng, nhỏ, giúp khí khuếch tán hiệu quả.

  • In aquatic environments, gills are responsible for facilitating gas exchange between the organisms and the surrounding water.

    Trong môi trường nước, mang có chức năng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi khí giữa sinh vật và nước xung quanh.

  • In respiratory diseases, such as chronic obstructive pulmonary disease (COPD), the process of gas exchange becomes impaired as the lungs become damaged, leading to difficulties breathing.

    Ở các bệnh về đường hô hấp, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), quá trình trao đổi khí bị suy yếu do phổi bị tổn thương, dẫn đến khó thở.

  • The respiratory rate and depth of breathing can be adjusted to meet the body's changing demands through a process known as gas exchange regulation.

    Tốc độ hô hấp và độ sâu của hơi thở có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thay đổi của cơ thể thông qua một quá trình được gọi là điều hòa trao đổi khí.

  • During sleep, the rate of gas exchange slows down, allowing for the conservation of energy and promoting restful sleep.

    Trong khi ngủ, tốc độ trao đổi khí chậm lại, giúp bảo toàn năng lượng và thúc đẩy giấc ngủ ngon.

  • In colder environments, the body may shunt blood away from the extremities to preserve heat, resulting in a slower rate of gas exchange in the peripheral tissues.

    Trong môi trường lạnh hơn, cơ thể có thể chuyển máu ra khỏi các chi để giữ nhiệt, dẫn đến tốc độ trao đổi khí chậm hơn ở các mô ngoại vi.