Định nghĩa của từ hyperventilation

hyperventilationnoun

tăng thông khí

/ˌhaɪpəˌventɪˈleɪʃn//ˌhaɪpərˌventɪˈleɪʃn/

Từ "hyperventilation" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế để mô tả tình trạng một cá nhân hít vào lượng không khí dư thừa nhanh hơn mức cần thiết, dẫn đến giảm nồng độ carbon dioxide trong máu. Thuật ngữ "hyper" có nghĩa là quá mức hoặc vượt quá mức bình thường, và "ventilation" đề cập đến luồng không khí vào và ra khỏi phổi trong quá trình thở. Tăng thông khí có thể gây ra các triệu chứng như choáng váng, khó thở và thậm chí ngất xỉu. Nó có thể xảy ra do các rối loạn lo âu, các cơn hen suyễn, một số loại thuốc hoặc chấn thương ngực, trong số các nguyên nhân khác. Việc hiểu và kiểm soát tình trạng tăng thông khí là rất quan trọng để ngăn ngừa các tác động xấu đến sức khỏe và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchứng thở quá nhanh

namespace
Ví dụ:
  • During her panic attack, Sarah realized she was hyperventilating, taking deep, rapid breaths that left her feeling dizzy and lightheaded.

    Trong cơn hoảng loạn, Sarah nhận ra mình đang thở gấp, hít thở sâu và nhanh khiến cô cảm thấy chóng mặt và choáng váng.

  • The doctor instructed the patient to breathe slowly and deeply, instead of hyperventilating, in order to alleviate his symptoms of anxiety.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân hít thở chậm và sâu, thay vì thở gấp, để làm giảm các triệu chứng lo âu.

  • After her performance, the singer could feel herself hyperventilating, her lungs struggling to take in enough air as the adrenaline coursed through her veins.

    Sau màn trình diễn, nữ ca sĩ cảm thấy mình thở gấp, phổi phải vật lộn để hít đủ không khí khi adrenaline chạy khắp tĩnh mạch.

  • The police officer noticed the suspect's hyperventilation as he became increasingly agitated during the interrogation.

    Viên cảnh sát nhận thấy nghi phạm thở gấp khi anh ta ngày càng trở nên kích động trong quá trình thẩm vấn.

  • The hyperventilation exercises prescribed by the therapist helped the patient to manage her panic disorder more effectively.

    Các bài tập tăng thông khí do bác sĩ trị liệu chỉ định đã giúp bệnh nhân kiểm soát chứng rối loạn hoảng sợ hiệu quả hơn.

  • In the delivery room, the expectant mother hyperventilated, clutching tightly to her husband's hand as she prepared to meet her baby.

    Trong phòng sinh, người mẹ tương lai thở gấp, nắm chặt tay chồng khi chuẩn bị gặp con mình.

  • The marathon runner hyperventilated as he approached the finish line, his body pushing itself to its limits to reach the end.

    Vận động viên chạy marathon thở hổn hển khi tiến gần đến vạch đích, cơ thể anh phải cố gắng hết sức để về đích.

  • The firefighter struggled to control his hyperventilation as he carried out the dangerous rescue operation in the burning building.

    Người lính cứu hỏa phải vật lộn để kiểm soát cơn thở gấp khi thực hiện nhiệm vụ cứu hộ nguy hiểm trong tòa nhà đang bốc cháy.

  • The doctor warned the patient to be careful not to hyperventilate during her gym workout, as this could lead to further health problems.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân phải cẩn thận không được thở gấp trong khi tập thể dục vì điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác.

  • The astronaut hyperventilated as she floated in the spacecraft, feeling the weightlessness of her body as she adjusted to the zero-gravity environment.

    Nữ phi hành gia thở gấp khi trôi nổi trong tàu vũ trụ, cảm thấy cơ thể không trọng lượng khi cô thích nghi với môi trường không trọng lực.