Định nghĩa của từ garret

garretnoun

Garret

/ˈɡærət//ˈɡærət/

Từ "garret" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "garrer", có nghĩa là "lưu trữ" hoặc "giữ". Vào thời trung cổ, garret dùng để chỉ gác xép hoặc phòng trên cùng trong một tòa nhà, thường được dùng để lưu trữ hàng hóa hoặc tập thể dục. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả một căn phòng hoặc không gian nhỏ, thường không được sưởi ấm, trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà, thường được dùng làm không gian lưu trữ hoặc nơi ở tạm thời. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "garret" có một ý nghĩa mới, dùng để chỉ một không gian sống khiêm tốn, thiếu ánh sáng và thường chật chội, thường dành cho người hầu hoặc thành viên cấp thấp trong xã hội. Từ đó, thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với nghèo đói, bị bỏ bê hoặc thiếu nguồn lực. Bất chấp hàm ý của nó, từ "garret" vẫn là sự phản ánh hấp dẫn về sự phát triển phức tạp của ngôn ngữ và các hoạt động sống của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggác xép sát mái

meaning(từ lóng) cái đầu

namespace
Ví dụ:
  • The struggling artist could be found in his cozy garret, brushing strokes onto his latest masterpiece.

    Người nghệ sĩ đang vật lộn trong căn gác xép ấm cúng của mình, đang miệt mài tô vẽ kiệt tác mới nhất của mình.

  • Emily Dickinson once penned poems in her secluded garret, her thoughts drifting to the world beyond her window.

    Emily Dickinson đã từng viết thơ trong căn gác xép biệt lập của mình, những suy nghĩ của bà trôi dạt đến thế giới bên ngoài cửa sổ.

  • Henry Miller spent many a night in his garret, sipping on cheap wine as he put quill to paper, weaving tales of love and adventure.

    Henry Miller đã dành nhiều đêm trong căn gác xép của mình, nhâm nhi rượu vang rẻ tiền trong khi cầm bút viết những câu chuyện về tình yêu và phiêu lưu.

  • The flea-infested garret was little more than a cramped space, but it was all the budding writer could afford.

    Căn gác xép đầy bọ chét chỉ là một không gian chật hẹp, nhưng đó là tất cả những gì mà nhà văn mới vào nghề có thể chi trả được.

  • The garrets of Paris were rife with aspiring artists and writers, their dreams reaching high while their pockets ran low.

    Những căn hộ chung cư ở Paris đầy rẫy những nghệ sĩ và nhà văn đầy hoài bão, ước mơ của họ vươn cao trong khi túi tiền lại cạn kiệt.

  • The rundown garret, plagued by cobwebs and drafts, was a far cry from the grandeur of Victorian drawing rooms.

    Căn gác xép tồi tàn, đầy mạng nhện và gió lùa, hoàn toàn trái ngược với sự nguy nga của phòng khách thời Victoria.

  • In his garret, the painter worked tirelessly, his brushstrokes becoming bolder with the passage of time.

    Trong căn gác xép của mình, người họa sĩ làm việc không biết mệt mỏi, nét vẽ của ông ngày càng đậm nét hơn theo thời gian.

  • The garret, with its sloping roof and cramped quarters, was a far cry from the grandeur of the ballrooms below.

    Căn gác xép, với mái dốc và không gian chật hẹp, hoàn toàn trái ngược với sự nguy nga của phòng khiêu vũ bên dưới.

  • Her garret was more than just a space to shelter her from the world; it was where she found her voice.

    Căn gác xép của cô không chỉ là nơi che chở cô khỏi thế giới; đó còn là nơi cô tìm thấy tiếng nói của mình.

  • The garret might have been small, but it was a haven, a place where the artist could be true to herself and her craft.

    Căn gác xép có thể nhỏ, nhưng đó là nơi trú ẩn, nơi mà nghệ sĩ có thể trung thực với chính mình và nghề của mình.