Định nghĩa của từ florist

floristnoun

người bán hoa

/ˈflɒrɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "florist" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "fleurist", có nghĩa là "người bán hoa". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "flos", có nghĩa là "hoa" và hậu tố "-ist", chỉ nghề nghiệp hoặc chuyên môn. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "florist" xuất hiện như một phiên âm của tiếng Pháp cổ "fleurist". Ban đầu, nó dùng để chỉ một người bán hoa hoặc cây, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều dịch vụ hơn, bao gồm sắp xếp, thiết kế và trồng hoa. Ngày nay, một người bán hoa là một chuyên gia tạo ra và bán các loại hoa, bó hoa và các sản phẩm liên quan đến hoa khác, thường là cho những dịp đặc biệt như đám cưới, kỷ niệm và ngày lễ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán hoa

meaningngười trồng hoa

meaningngười nghiên cứu hoa

namespace

a person who owns or works in a shop that sells flowers and plants

người sở hữu hoặc làm việc trong một cửa hàng bán hoa và cây cối

Ví dụ:
  • The local florist created a stunning bouquet of roses and lilies for the wedding reception.

    Người bán hoa địa phương đã tạo ra một bó hoa hồng và hoa loa kèn tuyệt đẹp cho tiệc cưới.

  • I ordered a dozen red roses from my favorite florist for my anniversary gift.

    Tôi đã đặt mua một tá hoa hồng đỏ từ cửa hàng hoa yêu thích của tôi làm quà kỷ niệm.

  • The florist expertly arranged a variety of seasonal flowers in a beautiful vase for the birthday party.

    Người bán hoa đã khéo léo sắp xếp nhiều loại hoa theo mùa vào một chiếc bình tuyệt đẹp cho bữa tiệc sinh nhật.

  • The florist recommended a gorgeous arrangement of sunflowers, daisies, and baby's breath for a summer wedding.

    Người bán hoa đã giới thiệu một bó hoa hướng dương, hoa cúc và hoa baby tuyệt đẹp cho đám cưới mùa hè.

  • The florist advised me on which flowers would be best for keeping in a vase for a week.

    Người bán hoa đã tư vấn cho tôi loại hoa nào thích hợp nhất để cắm trong bình trong một tuần.

a shop that sells flowers and plants

một cửa hàng bán hoa và cây

Ví dụ:
  • I've ordered some flowers from the florist's.

    Tôi đã đặt mua một số hoa từ người bán hoa.