Định nghĩa của từ horticulturist

horticulturistnoun

người làm vườn

/ˌhɔːtɪˈkʌltʃərɪst//ˌhɔːrtɪˈkʌltʃərɪst/

Từ "horticulturist" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc trồng cây vì mục đích trang trí và thực tế. Thuật ngữ "horticulture" được đặt ra ở Pháp vào đầu những năm 1800, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "hortus", nghĩa là vườn và "cultura", nghĩa là văn hóa hoặc canh tác. "horticulturist" là một người nghiên cứu và thực hành nghề làm vườn, bao gồm việc trồng trái cây, rau, hoa và cây cảnh. Từ "horticulturist" kết hợp các gốc tiếng Latin "hortus" và "cultus" hoặc người trồng trọt, ám chỉ một người trồng cây trong vườn hoặc địa điểm cụ thể khác. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ giới hạn ở những người trồng cây ăn quả và nho, nhưng khi ngành làm vườn mở rộng bao gồm cả rau, hoa và cây cảnh, định nghĩa đã được mở rộng và việc sử dụng thuật ngữ "horticulturist" trở nên tổng quát hơn. Ngày nay, một người làm vườn có thể là một chuyên gia hoặc nghiệp dư, tham gia vào nhiều khía cạnh khác nhau của ngành làm vườn như nghiên cứu, giáo dục, cảnh quan, nông nghiệp hoặc làm vườn. Họ có thể có bằng cấp học thuật như Cử nhân, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ. Trong ngành làm vườn hoặc các lĩnh vực liên quan như thực vật học, sinh học hoặc nông nghiệp. Người làm vườn sử dụng kiến ​​thức và chuyên môn của mình để cải thiện sự phát triển của cây trồng, lai tạo hoa, sản xuất trái cây, tạo cảnh quan và tìm ra các giải pháp bền vững về mặt sinh thái cho các hoạt động canh tác và làm vườn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm vườn

namespace
Ví dụ:
  • The local horticulturist presented a workshop on organic gardening techniques to the community.

    Người làm vườn địa phương đã tổ chức hội thảo về kỹ thuật làm vườn hữu cơ cho cộng đồng.

  • She is a renowned horticulturist with over 20 years of experience in the field.

    Bà là một nhà làm vườn nổi tiếng với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

  • The horticulturist recommended planting dwarf tomato varieties to conserve space in the garden.

    Người làm vườn khuyên nên trồng các giống cà chua lùn để tiết kiệm không gian trong vườn.

  • The horticulturist's nursery is filled with a wide array of exotic and rare plant species.

    Vườn ươm của nhà làm vườn có rất nhiều loài thực vật kỳ lạ và quý hiếm.

  • The horticulturist carefully monitored the pH level of the soil to ensure optimal growth of the plants.

    Người làm vườn theo dõi cẩn thận độ pH của đất để đảm bảo cây phát triển tối ưu.

  • The horticulturist advised against using chemical fertilizers as they can harm the ecosystem.

    Người làm vườn khuyên không nên sử dụng phân bón hóa học vì chúng có thể gây hại cho hệ sinh thái.

  • The horticulturist suggested planting native species to attractpollinators and provide habitat for local fauna.

    Người làm vườn đề xuất trồng các loài cây bản địa để thu hút các loài thụ phấn và cung cấp môi trường sống cho động vật địa phương.

  • The horticulturist's expertise in irrigation systems helped her clients conserve water and reduce their utility bills.

    Chuyên môn của người làm vườn về hệ thống tưới tiêu đã giúp khách hàng của cô tiết kiệm nước và giảm hóa đơn tiền điện.

  • The horticulturist observed that the temperature and humidity levels in the greenhouse were ideal for seed germination.

    Người làm vườn quan sát thấy nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính là lý tưởng cho sự nảy mầm của hạt giống.

  • The horticulturist's passion for gardening has inspired many to take up the hobby as a way to relax and enjoy the beauty of nature.

    Niềm đam mê làm vườn của người làm vườn đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi sở thích này như một cách để thư giãn và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.