Định nghĩa của từ gangsta

gangstanoun

Gangsta

/ˈɡæŋstə//ˈɡæŋstə/

Từ "gangsta" là một từ phái sinh của thuật ngữ "gangster", có nguồn gốc từ thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ vào những năm 1920. Gangster là những tên tội phạm tham gia vào các tổ chức tội phạm có tổ chức chuyên thực hiện các hoạt động bất hợp pháp như buôn lậu, mại dâm và cờ bạc. Nguồn gốc của thuật ngữ "gangsta" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1980 và sự xuất hiện của nhạc rap gangsta – một thể loại nhạc hip hop tôn vinh bạo lực băng đảng, buôn bán ma túy và hành vi tội phạm. Các nghệ sĩ nhạc rap như Ice-T, N.W.A. và Dr. Dre đã phổ biến thuật ngữ "gangsta" để mô tả những cá nhân thông minh, mạnh mẽ, sống theo luật lệ của riêng mình và tuân theo quy tắc danh dự trong thế giới ngầm tội phạm. Nguồn gốc của từ "gangsta" là sự kết hợp của các từ "gang" và "star", trong đó "star" đại diện cho một người nổi tiếng hoặc đáng chú ý trong thế giới tội phạm. Khái niệm về "gangsta" như một biểu tượng văn hóa đại chúng hoặc hình mẫu cũng xuất hiện trong thời gian này, dẫn đến việc tạo ra cụm từ phổ biến "Gangsta's Paradise". Ngày nay, từ "gangsta" cũng đã đi vào tiếng Anh thông tục, với những người sử dụng nó để mô tả bất kỳ ai thể hiện các đặc điểm của "gangsta" trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như tự tin, độc lập và bất chấp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này vẫn mang hàm ý về hoạt động tội phạm và bạo lực đối với nhiều người.

namespace

a member of a street gang

một thành viên của một băng đảng đường phố

Ví dụ:
  • The rapper's lyrics are full of gangsta bravado, with lines like "I'm a real G (gangstawith a heart of gold."

    Lời bài hát của rapper này đầy vẻ tự phụ của dân gangster, với những câu như "Tôi là một G thực thụ (gangsta với trái tim vàng).

  • Walking down the neon-lit street, you can't help but notice the swagger of the gangsta rappers hanging out on the corner.

    Khi đi dọc con phố được thắp sáng bằng đèn neon, bạn không thể không chú ý đến vẻ vênh váo của những tay rap gangster tụ tập ở góc phố.

  • The hip-hop community is in mourning after the untimely death of the iconic gangsta rapper.

    Cộng đồng hip-hop đang đau buồn sau cái chết đột ngột của nghệ sĩ rap gangsta biểu tượng.

  • The police have been keeping a close eye on the notorious gangsta crew, known for their brazen heists and violent crimes.

    Cảnh sát đang theo dõi chặt chẽ băng đảng xã hội đen khét tiếng, nổi tiếng với những vụ trộm táo tợn và tội phạm bạo lực.

  • In the rapper's latest music video, he flaunts his gangsta credentials with a scene depicting a high-speed chase in a souped-up car.

    Trong video ca nhạc mới nhất của nam rapper, anh khoe thành tích xã hội đen của mình bằng một cảnh rượt đuổi tốc độ cao trên một chiếc xe độ.

a type of rap music, typically with words about violence, guns, drugs and sex

một loại nhạc rap, thường có những từ về bạo lực, súng, ma túy và tình dục