danh từ
nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)
người đánh cược; người đánh cá ngựa
người cá cược
/ˈpʌntə(r)//ˈpʌntər/Từ "punter" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "punter," có nghĩa là "người đánh cá". Đánh cá là một hình thức đẩy bằng một cây sào phẳng, thường được sử dụng trong chèo thuyền truyền thống của Ireland và Anh và trong các môn thể thao trên sông. Vào thế kỷ 18 và 19, thuật ngữ "punter" được sử dụng để mô tả một người chèo thuyền nghiệp dư hoặc một người không có kỹ năng hoặc thiết bị để chèo thuyền cạnh tranh nghiêm túc. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai tham gia chèo thuyền giải trí hoặc đánh cá. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "punter" đã có thêm nhiều ý nghĩa khác, bao gồm cả người đặt cược hoặc chấp nhận rủi ro, tương tự như cụm từ "to put one's punter on something."
danh từ
nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)
người đánh cược; người đánh cá ngựa
a person who buys or uses a particular product or service
một người mua hoặc sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể
Điều quan trọng là phải làm cho người chơi hài lòng.
Người chơi trung bình sẽ không nhận thấy sự khác biệt.
Những người hâm mộ trung thành của đội bóng bầu dục đến cổ vũ họ hàng tuần.
Là một người thường xuyên tham gia các cuộc đua ngựa, giờ đây cô được coi là một tay cá cược dày dạn kinh nghiệm.
Người chơi đặt cược vào đội yếu thế và ra về với một khoản tiền nhỏ.
Từ, cụm từ liên quan
a person who bets money on the result of a horse race
một người cá cược tiền vào kết quả của một cuộc đua ngựa