danh từ
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ
to rage against (at) someone: nổi xung lên với ai
to be in a rage with someone: nổi xung với ai
cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)
the wind is raging: gió thổi dữ dội
the sea is raging: biển động dữ dội
the battle had been raging for two days: cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày
tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)
to have a rage for hunting: ham mê săn bắn
nội động từ
nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
to rage against (at) someone: nổi xung lên với ai
to be in a rage with someone: nổi xung với ai
nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
the wind is raging: gió thổi dữ dội
the sea is raging: biển động dữ dội
the battle had been raging for two days: cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày