Định nghĩa của từ vehemence

vehemencenoun

sự kịch liệt

/ˈviːəməns//ˈviːəməns/

"Vehemence" bắt nguồn từ tiếng Latin "vehemens", theo nghĩa đen có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "bạo lực". Nó liên quan đến động từ tiếng Latin "vehere", có nghĩa là "mang theo" hoặc "truyền đạt". Ý tưởng là thứ gì đó có sức mạnh mang theo một lực hoặc cường độ mạnh, giống như một dòng nước mạnh hoặc một cơn gió mạnh. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn phần lớn là nhất quán, ám chỉ cảm xúc mãnh liệt, đam mê hoặc biểu hiện mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi

examplethe vehemence of anger: cơn giận dữ dội

examplethe vehemence of wind: gió dữ

exampleto speak with vehemence: nói sôi nổi

namespace
Ví dụ:
  • The activist's vehemence in speaking out against the injustices faced by their community left a lasting impression on the audience.

    Sự quyết liệt của nhà hoạt động khi lên tiếng chống lại những bất công mà cộng đồng của họ phải đối mặt đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.

  • The defendant's vehemence during the trial raised suspicions that they may have been hiding something.

    Sự hung hăng của bị cáo trong suốt phiên tòa làm dấy lên nghi ngờ rằng họ có thể đang che giấu điều gì đó.

  • The stockbroker's vehemence in advising her clients to buy the stock led to a disastrous outcome.

    Sự quyết liệt của người môi giới chứng khoán trong việc khuyên khách hàng mua cổ phiếu đã dẫn đến một kết cục thảm khốc.

  • The debater's vehemence in defending her position left little room for compromise or negotiation.

    Sự quyết liệt của người tranh luận trong việc bảo vệ quan điểm của mình không tạo ra nhiều cơ hội cho sự thỏa hiệp hoặc đàm phán.

  • The politician's vehemence in attacking his opponent's character only served to damage his own reputation.

    Sự công kích dữ dội của chính trị gia này đối với nhân cách của đối thủ chỉ làm tổn hại đến danh tiếng của chính ông ta.

  • The artist's vehemence in defending her creative vision resulted in a masterpiece that pushed the boundaries of her medium.

    Sự quyết tâm của nghệ sĩ trong việc bảo vệ tầm nhìn sáng tạo của mình đã tạo nên một kiệt tác vượt qua mọi giới hạn trong phương tiện nghệ thuật của bà.

  • The teacher's vehemence in enforcing the rules led to a tense classroom environment.

    Sự nghiêm khắc của giáo viên trong việc thực thi các quy định đã dẫn đến bầu không khí lớp học căng thẳng.

  • The preacher's vehemence in condemning sin left some members of the congregation feeling judged and condemned.

    Sự lên án mạnh mẽ của nhà thuyết giáo khiến một số thành viên trong giáo đoàn cảm thấy bị phán xét và lên án.

  • The researcher's vehemence in presenting her findings clashed with the skepticism and doubt of her peers.

    Sự nhiệt tình của nhà nghiên cứu khi trình bày những phát hiện của mình đã xung đột với thái độ hoài nghi và ngờ vực của các đồng nghiệp.

  • The protestor's vehemence in demanding change led to a peaceful revolution that transformed society.

    Sự quyết liệt đòi thay đổi của những người biểu tình đã dẫn đến một cuộc cách mạng hòa bình làm thay đổi xã hội.