Định nghĩa của từ radically

radicallyadverb

triệt để

/ˈrædɪkli//ˈrædɪkli/

Từ "radically" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "radix", nghĩa là gốc rễ, và "calcare", nghĩa là cạo hoặc cào. ​​Trong tiếng Latin, thuật ngữ "radcalis" có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến gốc rễ". Khi từ này đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, nó vẫn giữ nguyên nghĩa này, ám chỉ thứ gì đó đi đến gốc rễ hoặc nền tảng của một vấn đề. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm các khái niệm như sự thay đổi cơ bản hoặc sự đảo ngược hoàn toàn của một thứ gì đó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "radically" xuất hiện như một trạng từ, có nghĩa là làm một việc gì đó một cách triệt để hoặc hoàn chỉnh. Ngày nay, chúng ta sử dụng "radically" để mô tả một việc gì đó được thực hiện đến tận gốc rễ hoặc cốt lõi của một vấn đề, hoặc để mô tả một sự thay đổi hoặc giải pháp hoàn chỉnh và triệt để.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcăn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để

namespace

in a way that relates to the most basic and important parts of something; in a complete and detailed way

theo cách liên quan đến những phần cơ bản và quan trọng nhất của một cái gì đó; theo cách đầy đủ và chi tiết

Ví dụ:
  • Attitudes have changed radically.

    Thái độ đã thay đổi hoàn toàn.

  • The new methods are radically different from the old.

    Phương pháp mới hoàn toàn khác biệt so với phương pháp cũ.

  • The scientific community is radically changing the way they view climate change, recognizing the urgent need for action.

    Cộng đồng khoa học đang thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về biến đổi khí hậu, nhận ra nhu cầu cấp thiết phải hành động.

  • The healthcare system is moving toward radically new approaches that prioritize preventive care and focus on patients' overall wellness rather than treating illnesses.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang hướng tới những phương pháp tiếp cận hoàn toàn mới, ưu tiên chăm sóc phòng ngừa và tập trung vào sức khỏe tổng thể của bệnh nhân thay vì điều trị bệnh.

  • Education is experiencing a radical transformation, with the rise of online learning platforms and the widespread adoption of personalized learning strategies.

    Giáo dục đang trải qua sự chuyển đổi mạnh mẽ với sự ra đời của các nền tảng học tập trực tuyến và việc áp dụng rộng rãi các chiến lược học tập cá nhân hóa.

in a way that is new, different and likely to have a great effect

theo một cách mới mẻ, khác biệt và có khả năng có tác động lớn

Ví dụ:
  • a radically new way of thinking

    một cách suy nghĩ hoàn toàn mới