Định nghĩa của từ fuck up

fuck upphrasal verb

chết tiệt

////

Nguồn gốc chính xác của từ tiếng Anh "fuck up" vẫn chưa rõ ràng và còn gây nhiều tranh cãi. Tuy nhiên, người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một thuật ngữ thô tục vào những năm 1940 hoặc 1950 tại Hoa Kỳ. Bản thân từ "fuck" có nguồn gốc từ xa xưa và có thể bắt nguồn từ ít nhất là thế kỷ 15. Nguồn gốc chính xác của nó cũng gây tranh cãi, nhưng người ta cho rằng nó phát triển từ một từ tiếng Đức có nghĩa là "đánh", được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh cho quan hệ tình dục. Thuật ngữ "fuck up" có thể xuất hiện như một từ viết tắt của "fuck something up", có nghĩa đơn giản là phạm lỗi, thất bại hoặc làm hỏng một nhiệm vụ. Cụm từ chính xác "fuck up" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1960, mặc dù nó đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng lóng và văn hóa đại chúng vào thời điểm đó. Một số học giả cho rằng việc sử dụng "fuck" như một động từ (có nghĩa là "quan hệ tình dục với") có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của "fuck up" từ nghĩa đen hơn là "phá hỏng thứ gì đó về mặt tình dục" thành một ứng dụng rộng hơn cho bất kỳ loại thất bại hoặc sai lầm nào. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "fuck up" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến và vô cùng linh hoạt trong tiếng Anh hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để truyền đạt mọi thứ từ sự khó chịu nhẹ đến sự thất vọng hoặc tuyệt vọng dữ dội.

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally spilled coffee all over the presentation slides, completely fuckin' up the meeting.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên khắp các slide thuyết trình, làm hỏng hoàn toàn buổi họp.

  • I forgot to turn in my project on time, resulting in a major fuck-up that cost me a grade.

    Tôi quên nộp bài đúng hạn, dẫn đến một lỗi nghiêm trọng khiến tôi mất điểm.

  • I tried to fix the car, but ended up making it worse, completely fuckin' up the vehicle.

    Tôi đã cố sửa xe, nhưng cuối cùng lại làm cho tình hình tệ hơn, làm hỏng hoàn toàn chiếc xe.

  • I was supposed to remember the anniversary, but I forgot and ended up completely fucking up the surprise plans.

    Tôi đáng lẽ phải nhớ ngày kỷ niệm, nhưng tôi đã quên và làm hỏng hoàn toàn kế hoạch bất ngờ.

  • I forgot to renew the domain name, causing our website to be taken down, fuckin' up our online presence.

    Tôi quên gia hạn tên miền, khiến trang web của chúng tôi bị sập, làm hỏng sự hiện diện trực tuyến của chúng tôi.

  • I, unfortunately, missed the train and ended up missing an important meeting, completely fucking up my schedule.

    Thật không may, tôi đã lỡ chuyến tàu và lỡ mất một cuộc họp quan trọng, làm hỏng hoàn toàn lịch trình của tôi.

  • I was supposed to proofread the report, but I missed a crucial error, leading to a massive fuck-up and embarrassment.

    Tôi được giao nhiệm vụ đọc lại báo cáo, nhưng tôi đã bỏ sót một lỗi quan trọng, dẫn đến sự nhầm lẫn và xấu hổ nghiêm trọng.

  • I was supposed to take out the trash, but instead, I forgot, completely fuckin' up the waste management system in the house.

    Tôi đáng ra phải đi đổ rác, nhưng thay vào đó, tôi lại quên mất, làm hỏng hoàn toàn hệ thống xử lý rác thải trong nhà.

  • I forgot to pack my laptop for the trip, causing all of my work to be completely fucked up.

    Tôi quên mang theo máy tính xách tay khi đi du lịch, khiến toàn bộ công việc của tôi bị hỏng hết.

  • I was supposed to follow the recipe, but ended up forgetting an ingredient, resulting in a completely fucked-up dish.

    Tôi đáng ra phải làm theo công thức nhưng lại quên mất một nguyên liệu, khiến món ăn trở nên hoàn toàn hỏng bét.