Định nghĩa của từ frontierswoman

frontierswomannoun

người phụ nữ tiên phong

/ˈfrʌntɪəzwʊmən//frʌnˈtɪrzwʊmən/

Thuật ngữ "frontierswoman" xuất hiện vào cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ để mô tả những người phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc định cư ở biên giới phía tây. Biên giới, đặc trưng bởi vị trí xa xôi và dân cư thưa thớt, mang đến cả thách thức và cơ hội cho những người di cư về phía tây. Frontiersmen, ám chỉ những người đàn ông đã thuần hóa vùng biên giới hoang dã, đã trở thành một thuật ngữ phổ biến vào thời điểm đó. Tuy nhiên, phụ nữ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình mở rộng khu định cư này. Frontierswomen ám chỉ những người phụ nữ đang phát triển mạnh mẽ trong xã hội mới do nam giới thống trị này. Họ chuyển đến biên giới phía tây cùng với chồng mình, làm nghề nội trợ, nông dân và nữ doanh nhân. Trách nhiệm của Frontierswomen cũng mở rộng sang việc hỗ trợ duy trì sự an toàn cho gia đình họ trong bối cảnh nguy hiểm đến tính mạng ở biên giới Hoa Kỳ, chẳng hạn như động vật hoang dã, kẻ cướp và cộng đồng bản địa thù địch. Theo nhiều cách khác nhau, frontierswomen đã đóng góp vào sự phát triển của xã hội ở biên giới. Một số doanh nghiệp thành lập, chẳng hạn như kinh doanh hàng hóa tổng hợp hoặc điều hành một nhà trọ để cung cấp chỗ ở và bữa ăn cho những du khách mệt mỏi, trong khi những doanh nghiệp khác phát triển trường học, nhà thờ hoặc bệnh viện. Về cơ bản, sự kiên trì và tự lực của phụ nữ vùng biên cương trong những hoàn cảnh đầy thách thức đại diện cho một tinh thần mới. Họ tượng trưng cho những người phụ nữ quyền lực có giá trị vượt qua các chuẩn mực giới tính của xã hội, đánh dấu sự khởi đầu của các hình thái văn hóa mới mở đường cho các phong trào giải phóng phụ nữ trong những năm sau đó. Tóm lại, thuật ngữ "frontierswoman" xuất hiện vào cuối những năm 1800 ở vùng biên cương phía tây để gắn nhãn cho những người phụ nữ, bên cạnh vai trò nội trợ và sản xuất nông nghiệp thông thường, đã đóng góp đáng kể vào sự tiến bộ của xã hội. Phụ nữ vùng biên cương thể hiện một cách tiếp cận cuộc sống bác bỏ các chuẩn mực giới tính của xã hội và tinh thần bất khuất của họ đã tiết lộ sự khởi đầu của các hình thái văn hóa mới, trong những năm sau đó, sẽ ảnh hưởng đến các phong trào giải phóng phụ nữ.

namespace
Ví dụ:
  • Unknown to many, Calamity Jane was a fearless frontierswoman in the Wild West, known for her sharpshooting skills and rugged individualism.

    Nhiều người không biết rằng Calamity Jane là một người phụ nữ tiên phong không biết sợ hãi ở miền Tây hoang dã, nổi tiếng với kỹ năng bắn tỉa và tính cách cá nhân mạnh mẽ.

  • Annie Oakley, the famous frontierswoman and sharpshooter, captivated audiences with her death-defying acts and became a true American legend.

    Annie Oakley, người phụ nữ tiên phong và xạ thủ nổi tiếng, đã quyến rũ khán giả bằng những màn trình diễn mạo hiểm và trở thành một huyền thoại thực sự của nước Mỹ.

  • Laura Ingalls Wilder, celebrated author and frontierswoman, chronicled the struggles and triumphs of her family as they settled and thrived on the western frontier.

    Laura Ingalls Wilder, tác giả và người phụ nữ tiên phong nổi tiếng, đã ghi lại những cuộc đấu tranh và chiến thắng của gia đình bà khi họ định cư và phát triển ở biên giới phía tây.

  • Within her homestead, Elizabeth Cabot Crane became an accomplished doctor and frontierswoman, treating the sick and the injured, and paving the way for women in medicine.

    Trong trang trại của mình, Elizabeth Cabot Crane đã trở thành một bác sĩ và người tiên phong tài năng, chữa trị cho người bệnh và người bị thương, và mở đường cho phụ nữ trong ngành y.

  • Intrepid frontierswoman Sacagawea played a crucial role in the Lewis and Clark expedition, guiding the explorers through treacherous terrain and helping them communicate with native tribes.

    Người phụ nữ tiên phong gan dạ Sacagawea đóng vai trò quan trọng trong chuyến thám hiểm của Lewis và Clark, hướng dẫn các nhà thám hiểm vượt qua địa hình hiểm trở và giúp họ giao tiếp với các bộ lạc bản địa.

  • P Assistant configurations were established in the early 1970's by frontierswomen Margaret Hamilton and Frances Allen, who programmed the navigation and landing software for the first moon missions.

    Cấu hình P Assistant được thiết lập vào đầu những năm 1970 bởi hai phụ nữ tiên phong Margaret Hamilton và Frances Allen, những người đã lập trình phần mềm định vị và hạ cánh cho các sứ mệnh lên mặt trăng đầu tiên.

  • Homesteading on the plains could be a treacherous and dangerous affair, but frontierswomen like Carrie Nation fought for women's rights and the prohibition movement, despite the risks.

    Việc định cư trên đồng bằng có thể là một công việc gian nan và nguy hiểm, nhưng những người phụ nữ ở vùng biên giới như Carrie Nation đã đấu tranh cho quyền phụ nữ và phong trào cấm rượu, bất chấp những rủi ro.

  • Martha Maxwell was one of the first women to graduate from Harvard University, and later became an advocate for women's rights and a skilled homesteader in Arizona.

    Martha Maxwell là một trong những người phụ nữ đầu tiên tốt nghiệp Đại học Harvard và sau này trở thành người ủng hộ quyền phụ nữ và là một người nông dân lành nghề ở Arizona.

  • Every year, National Frontier Day celebrates the courageous and trailblazing women who settled our nation, braving harsh conditions to carve out new territories.

    Hàng năm, Ngày Biên giới Quốc gia tôn vinh những người phụ nữ dũng cảm và tiên phong đã định cư tại đất nước này, vượt qua điều kiện khắc nghiệt để khai phá những vùng đất mới.

  • With grit and determination, these frontierswomen left a lasting legacy, shaping our nation's history and inspiring generations to come.

    Với lòng kiên cường và quyết tâm, những người phụ nữ tiên phong này đã để lại di sản lâu dài, định hình nên lịch sử quốc gia và truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau.