tính từ
hôi hám, hôi thối
to hit foul: đánh một cú trái luật
to play somebody foul: chơi xỏ ai; gian trá đối với ai
bẩn thỉu, cáu bẩn
a foul pipe: cái tẩu cáu bẩn
ươn (cá)
phó từ
trái luật, gian trá, gian lận
to hit foul: đánh một cú trái luật
to play somebody foul: chơi xỏ ai; gian trá đối với ai
(nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với
a foul pipe: cái tẩu cáu bẩn