Định nghĩa của từ technical foul

technical foulnoun

lỗi kỹ thuật

/ˌteknɪkl ˈfaʊl//ˌteknɪkl ˈfaʊl/

Thuật ngữ "technical foul" trong thể thao bắt nguồn từ cuối những năm 1960 tại Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (NBA) như một phương tiện để giải quyết hành vi phi thể thao của cầu thủ, huấn luyện viên và trọng tài. Vào thời điểm đó, NBA đã đưa ra một quy tắc mới cho phép trọng tài thổi phạt "technical foul" đối với cầu thủ và huấn luyện viên có hành vi trắng trợn hoặc phi thể thao, chẳng hạn như chế giễu, khạc nhổ hoặc chửi thề. Những hành động này có thể dẫn đến ném phạt và trong một số trường hợp, bị đuổi khỏi trận đấu. Mục đích đằng sau việc thực hiện lỗi kỹ thuật là để thúc đẩy tinh thần chơi đẹp và giảm các tình huống đối đầu có thể làm hỏng tinh thần của trò chơi. Bằng cách áp dụng hình phạt, các đội cũng có thể được ngăn chặn không nuôi dưỡng hành vi phi thể thao trên sân và trên khán đài. Kể từ đó, lỗi kỹ thuật đã trở thành một yếu tố chính trong bóng rổ và các môn thể thao khác như khúc côn cầu, bóng đá và bóng chuyền đã áp dụng các hành vi phạm lỗi tương tự, mặc dù có các tiêu chí khác nhau để gọi chúng. Tóm lại, lỗi kỹ thuật ban đầu là một phương tiện để điều chỉnh và kỷ luật hành vi hung hăng và phi thể thao trong thể thao chuyên nghiệp và tiếp tục phát triển thành một thành phần quan trọng của quy định chơi đẹp.

namespace
Ví dụ:
  • The referee called a technical foul on the player for throwing his water bottle onto the court in frustration.

    Trọng tài đã thổi phạt kỹ thuật cho cầu thủ vì anh này đã ném chai nước xuống sân trong sự bực tức.

  • The coach received a technical foul for arguing with the officials about a non-call.

    Huấn luyện viên đã nhận lỗi kỹ thuật vì tranh cãi với trọng tài về quyết định không thổi phạt.

  • The forward was given a technical foul for deliberately pounding his chest after scoring a basket.

    Tiền đạo này đã bị phạt lỗi kỹ thuật vì cố tình đập ngực sau khi ghi bàn.

  • The point guard picked up his second technical foul for taunting an opposing player.

    Cầu thủ hậu vệ này đã nhận lỗi kỹ thuật thứ hai vì chế giễu cầu thủ đối phương.

  • The team captain was hit with a technical foul forSPITTING in the opponent's direction.

    Đội trưởng đã bị phạt lỗi kỹ thuật vì Nhổ nước bọt về phía đối thủ.

  • The official signaled a technical foul against the center for pushing another player.

    Trọng tài đã thổi phạt lỗi kỹ thuật đối với trung vệ vì đẩy một cầu thủ khác.

  • The shooting guard received a technical for flailing his arms excessively while dribbling.

    Cầu thủ bảo vệ ghi điểm đã nhận lỗi kỹ thuật vì vung tay quá mức khi rê bóng.

  • The small forward was warned a technical foul for continually stepping over the line while guarding the three-point arc.

    Tiền đạo nhỏ con này đã bị cảnh cáo lỗi kỹ thuật vì liên tục bước qua vạch khi bảo vệ vòng cung ba điểm.

  • The coach was ejected from the game after receiving his second technical foul for arguing with the officials.

    Huấn luyện viên đã bị đuổi khỏi trận đấu sau khi nhận lỗi kỹ thuật thứ hai vì tranh cãi với trọng tài.

  • The team's star player picked up a technical foul for shoving an official after a disputed call went against him.

    Cầu thủ ngôi sao của đội đã bị phạt lỗi kỹ thuật vì đẩy trọng tài sau khi quyết định gây tranh cãi có lợi cho anh ta.

Từ, cụm từ liên quan