- The referee called a technical foul on the player for throwing his water bottle onto the court in frustration.
Trọng tài đã thổi phạt kỹ thuật cho cầu thủ vì anh này đã ném chai nước xuống sân trong sự bực tức.
- The coach received a technical foul for arguing with the officials about a non-call.
Huấn luyện viên đã nhận lỗi kỹ thuật vì tranh cãi với trọng tài về quyết định không thổi phạt.
- The forward was given a technical foul for deliberately pounding his chest after scoring a basket.
Tiền đạo này đã bị phạt lỗi kỹ thuật vì cố tình đập ngực sau khi ghi bàn.
- The point guard picked up his second technical foul for taunting an opposing player.
Cầu thủ hậu vệ này đã nhận lỗi kỹ thuật thứ hai vì chế giễu cầu thủ đối phương.
- The team captain was hit with a technical foul forSPITTING in the opponent's direction.
Đội trưởng đã bị phạt lỗi kỹ thuật vì Nhổ nước bọt về phía đối thủ.
- The official signaled a technical foul against the center for pushing another player.
Trọng tài đã thổi phạt lỗi kỹ thuật đối với trung vệ vì đẩy một cầu thủ khác.
- The shooting guard received a technical for flailing his arms excessively while dribbling.
Cầu thủ bảo vệ ghi điểm đã nhận lỗi kỹ thuật vì vung tay quá mức khi rê bóng.
- The small forward was warned a technical foul for continually stepping over the line while guarding the three-point arc.
Tiền đạo nhỏ con này đã bị cảnh cáo lỗi kỹ thuật vì liên tục bước qua vạch khi bảo vệ vòng cung ba điểm.
- The coach was ejected from the game after receiving his second technical foul for arguing with the officials.
Huấn luyện viên đã bị đuổi khỏi trận đấu sau khi nhận lỗi kỹ thuật thứ hai vì tranh cãi với trọng tài.
- The team's star player picked up a technical foul for shoving an official after a disputed call went against him.
Cầu thủ ngôi sao của đội đã bị phạt lỗi kỹ thuật vì đẩy trọng tài sau khi quyết định gây tranh cãi có lợi cho anh ta.