Định nghĩa của từ malpractice

malpracticenoun

sự gian lận

/ˌmælˈpræktɪs//ˌmælˈpræktɪs/

Thuật ngữ "malpractice" có nguồn gốc từ lĩnh vực pháp lý để mô tả hành vi sai trái hoặc sự sao nhãng của một chuyên gia y tế trong quá trình cung cấp dịch vụ điều trị y tế. Từ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "malus", có nghĩa là xấu xa hoặc sai trái, và "practica", có nghĩa là kỹ năng hoặc khả năng. Trong bối cảnh ban đầu của Đế chế La Mã, "malus" ám chỉ điều gì đó vô đạo đức hoặc xấu xa, trong khi "practica" ám chỉ các kỹ năng hoặc kỹ thuật thực tế được các bác sĩ và chuyên gia khác sử dụng. Khi hai từ này kết hợp lại, cụm từ kết quả "malpracticia" mô tả bất kỳ hành vi không đúng mực hoặc vô trách nhiệm nào trong quá trình hành nghề, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "malpractice," và khái niệm hành nghề y sơ suất đã được mở rộng để bao gồm các lỗi, thiếu sót hoặc sơ suất của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe dẫn đến tổn hại hoặc thương tích cho bệnh nhân. Hiện nay, kiện tụng hành nghề y sơ suất là một quá trình pháp lý phức tạp nhằm mục đích khắc phục thiệt hại do hành vi sai trái đó gây ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp

meaning(y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai

meaning(pháp lý) sự làm dụng địa vị

namespace
Ví dụ:
  • The medical board found evidence of malpractice in the way the surgeon handled the patient's operation, resulting in a malpractice lawsuit against the hospital.

    Hội đồng y khoa tìm thấy bằng chứng về hành vi sai phạm nghề nghiệp trong cách bác sĩ phẫu thuật xử lý ca phẫu thuật cho bệnh nhân, dẫn đến vụ kiện hành nghề sai trái chống lại bệnh viện.

  • The malpractice of the nursing staff in failing to monitor the patient's vital signs led to a worsening of the patient's condition and significant damages.

    Sự thiếu sót của đội ngũ điều dưỡng khi không theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân đã khiến tình trạng bệnh nhân trở nên trầm trọng hơn và gây ra tổn thương đáng kể.

  • The doctor's malpractice in prescribing a drug known to have serious side effects resulted in the patient suffering severe injuries and requiring extensive further medical treatment.

    Sự sai sót của bác sĩ khi kê đơn một loại thuốc được biết là có tác dụng phụ nghiêm trọng đã khiến bệnh nhân bị thương nặng và cần phải điều trị y tế chuyên sâu hơn.

  • The pharmacy's malpractice in dispensing the wrong medication to the patient had serious and potentially life-threatening consequences.

    Hành vi sai trái của hiệu thuốc khi kê sai thuốc cho bệnh nhân đã gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng.

  • The malpractice of the radiologist in failing to diagnose the cancer in the early stages led to the patient's condition deteriorating rapidly and becoming more difficult and expensive to treat.

    Sự thiếu sót của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh khi không chẩn đoán được bệnh ung thư ở giai đoạn đầu đã khiến tình trạng bệnh nhân xấu đi nhanh chóng và việc điều trị trở nên khó khăn và tốn kém hơn.

  • The hospital's malpractice in failing to maintain adequate safety measures caused a catastrophic medical event resulting in significant damages to the patient's health and the patient's family.

    Việc bệnh viện không duy trì các biện pháp an toàn đầy đủ đã gây ra sự cố y khoa thảm khốc, gây thiệt hại đáng kể cho sức khỏe của bệnh nhân và gia đình bệnh nhân.

  • The nurse's malpractice in failing to follow proper procedures while administering medication led to complications and extensive medical bills for the patient's family.

    Hành vi sai trái của y tá khi không tuân thủ đúng quy trình khi dùng thuốc đã dẫn đến các biến chứng và chi phí y tế khổng lồ cho gia đình bệnh nhân.

  • The doctor's malpractice in failing to properly communicate with the patient regarding medical risks left the patient unprepared for potential complications and increased their overall medical bills.

    Hành vi sai trái của bác sĩ khi không trao đổi đúng cách với bệnh nhân về các rủi ro y tế khiến bệnh nhân không được chuẩn bị cho các biến chứng tiềm ẩn và làm tăng tổng chi phí y tế của họ.

  • The medical center's malpractice in failing to properly clean medical equipment led to the spread of infection and significant damages to the patient's health.

    Việc trung tâm y tế không vệ sinh đúng cách các thiết bị y tế đã dẫn đến sự lây lan của bệnh truyền nhiễm và gây tổn hại đáng kể đến sức khỏe của bệnh nhân.

  • The physician's malpractice in failing to promptly address the patient's concerns resulted in the patient suffering avoidable health complications and significant expenses.

    Hành vi sai trái của bác sĩ khi không giải quyết kịp thời mối lo ngại của bệnh nhân đã khiến bệnh nhân phải chịu những biến chứng sức khỏe không thể tránh khỏi và tốn kém chi phí đáng kể.