Định nghĩa của từ fortuitously

fortuitouslyadverb

tình cờ

/fɔːˈtjuːɪtəsli//fɔːrˈtuːɪtəsli/

"Fortuitously" bắt nguồn từ tiếng Latin "fortuitus", có nghĩa là "tình cờ" hoặc "xảy ra một cách tình cờ". Đây là sự kết hợp của "fors" (có nghĩa là "luck" hoặc "fate") và "uit" (có nghĩa là "from"). Theo thời gian, "fortuitus" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "fortuitous", và cuối cùng là "fortuitously," hiện đại của chúng ta, nhấn mạnh bản chất bất ngờ và không được lên kế hoạch của một sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • As she walked through the park, Jane stumbled upon a street performer playing her favorite song fortuitously.

    Khi đang đi bộ qua công viên, Jane tình cờ nhìn thấy một nghệ sĩ đường phố đang chơi bài hát yêu thích của cô.

  • After months of waiting, the perfect job opportunity presented itself to Mark fortuitously.

    Sau nhiều tháng chờ đợi, cơ hội việc làm hoàn hảo đã đến với Mark một cách may mắn.

  • Jennifer met her soulmate on a crowded train fortuitously during her morning commute.

    Jennifer tình cờ gặp được người bạn tâm giao của mình trên một chuyến tàu đông đúc vào giờ đi làm buổi sáng.

  • Jake's car broke down just a few blocks from the repair shop fortuitously, saving him a costly tow.

    Chiếc xe của Jake may mắn bị hỏng chỉ cách cửa hàng sửa chữa vài dãy nhà, giúp anh tiết kiệm được một khoản tiền kéo xe tốn kém.

  • The lost wallet that Sarah found on the ground contained her exact change for the day fortuitously.

    Chiếc ví bị mất mà Sarah tình cờ tìm thấy dưới đất có chứa đúng số tiền cô đã chi trong ngày.

  • The unexpected rainstorm that hit the city right before the parade helped to keep the crowds at bay fortuitously.

    Trận mưa rào bất ngờ đổ xuống thành phố ngay trước cuộc diễu hành đã may mắn giúp ngăn chặn được đám đông.

  • Anne's friend recommended a new restaurant that turned out to be her favorite in the city fortuitously.

    Người bạn của Anne đã giới thiệu một nhà hàng mới, tình cờ lại trở thành nhà hàng yêu thích của cô trong thành phố.

  • The free parking space that Gabriel found on the street when he was running late fortuitously saved him from being late to his interview.

    Chỗ đỗ xe miễn phí mà Gabriel tìm được trên phố khi anh đến muộn đã may mắn cứu anh khỏi bị muộn giờ phỏng vấn.

  • The group of hikers stumbled upon a hidden waterfall fortuitously while exploring the mountain.

    Nhóm người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một thác nước ẩn giấu khi đang khám phá ngọn núi.

  • William's chance encounter with a famous author resulted in a lifetime of friendships and mentorship fortuitously.

    Cuộc gặp gỡ tình cờ của William với một tác giả nổi tiếng đã mang đến cho anh một tình bạn và sự hướng dẫn suốt đời.