Định nghĩa của từ foreskin

foreskinnoun

bao quy đầu

/ˈfɔːskɪn//ˈfɔːrskɪn/

Từ "foreskin" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "for" và "skin". "For" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước", chỉ ra một vị trí. "Skin" ám chỉ lớp ngoài của cơ thể. Do đó, "foreskin" theo nghĩa đen có nghĩa là "lớp da ở phía trước" hoặc "lớp da bao phủ thứ gì đó khác", mô tả chính xác vị trí giải phẫu của nó. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) bao quy đầu

namespace
Ví dụ:
  • The doctors discussed whether circumcision, the surgical removal of a newborn's foreskin, was necessary for this particular infant.

    Các bác sĩ đã thảo luận xem liệu việc cắt bao quy đầu (phẫu thuật cắt bỏ bao quy đầu ở trẻ sơ sinh) có cần thiết đối với trẻ sơ sinh này hay không.

  • The presence of phimosis, a condition in which the foreskin is too tight to retract, can cause discomfort and difficulties with hygiene.

    Tình trạng hẹp bao quy đầu, một tình trạng mà bao quy đầu quá chặt không thể tụt vào được, có thể gây khó chịu và khó khăn trong việc vệ sinh.

  • During a physical exam, the medical professional visually inspected the patient's foreskin for signs of infection or abnormalities.

    Trong quá trình khám sức khỏe, chuyên gia y tế sẽ kiểm tra trực quan bao quy đầu của bệnh nhân để tìm dấu hiệu nhiễm trùng hoặc bất thường.

  • The parent of an uncircumcised boy was eager to learn proper techniques for cleaning the foreskin.

    Cha mẹ của một cậu bé chưa cắt bao quy đầu rất muốn học các kỹ thuật vệ sinh bao quy đầu đúng cách.

  • The absence of any foreskin, as in the case of a man who was born without it, is known as being genitally intact.

    Việc không có bao quy đầu, như trường hợp nam giới sinh ra không có bao quy đầu, được gọi là bộ phận sinh dục còn nguyên vẹn.

  • The foreskin comprises a loose fold of skin that covers the glans penis in uncircumcised males.

    Bao quy đầu là một nếp da lỏng lẻo che phủ quy đầu dương vật ở nam giới chưa cắt bao quy đầu.

  • When drawn back, the foreskin reveals the head of the penis, which is typically sensitive and pleasurable for those engaged in sexual activities.

    Khi kéo bao quy đầu ra, phần đầu dương vật sẽ lộ ra, thường nhạy cảm và mang lại khoái cảm cho những người tham gia vào hoạt động tình dục.

  • In the U.S., approximately 56% of newborn baby boys are currently circumcised at the hospital, with the foreskin being removed during the initial days of life.

    Tại Hoa Kỳ, hiện nay có khoảng 56% trẻ sơ sinh bé trai được cắt bao quy đầu tại bệnh viện, bao quy đầu sẽ được cắt bỏ trong những ngày đầu đời.

  • Some men prefer to leave their foreskin intact for religious or cultural reasons, while others choose circumcision for personal hygiene purposes or as a matter of preference.

    Một số nam giới thích giữ nguyên bao quy đầu vì lý do tôn giáo hoặc văn hóa, trong khi những người khác chọn cắt bao quy đầu vì mục đích vệ sinh cá nhân hoặc vì sở thích.

  • The psychological effects of circumcision, which may include emotional trauma and loss of sensitivity, continue to be debated amongst medical professionals, circumcision advocates, and foreskin-integrity advocates.

    Những tác động về mặt tâm lý của việc cắt bao quy đầu, có thể bao gồm chấn thương về mặt cảm xúc và mất đi sự nhạy cảm, vẫn tiếp tục được tranh luận giữa các chuyên gia y tế, những người ủng hộ việc cắt bao quy đầu và những người ủng hộ quyền toàn vẹn của bao quy đầu.