Định nghĩa của từ frenulum

frenulumnoun

dây hãm

/ˈfrenjələm//ˈfrenjələm/

Từ "frenulum" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "frenum" có nghĩa là "brake" hoặc "rein", và hậu tố "-ulum" là một dạng thu nhỏ. Do đó, "frenulum" theo nghĩa đen có nghĩa là "phanh nhỏ" hoặc "dây cương nhỏ". Trong giải phẫu học, dây hãm là một nếp mô mỏng bám vào một cấu trúc và giúp ổn định cấu trúc đó. Ví dụ phổ biến nhất về dây hãm là dây hãm lưỡi, là một mảnh mô nhỏ nối lưỡi với sàn miệng và giúp giữ lưỡi cố định tại chỗ. Thuật ngữ "frenulum" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 để mô tả loại cấu trúc giải phẫu này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh và hiện được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và giải phẫu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều frenums, frena

meaning(sinh học) mép; quai móc; dây hãm

namespace
Ví dụ:
  • The frenulum under my tongue restricts its movement, making it challenging to roll it properly around my mouth.

    Dây hãm dưới lưỡi hạn chế chuyển động của lưỡi, khiến tôi khó có thể lăn lưỡi đúng cách trong miệng.

  • Small infants sometimes have their lips attached to their gums by a strong frenulum, requiring a procedure known as a frenectomy to prevent breastfeeding issues.

    Trẻ sơ sinh đôi khi có môi dính vào nướu do dây hãm lưỡi chắc, cần phải thực hiện thủ thuật cắt dây hãm lưỡi để ngăn ngừa các vấn đề khi cho con bú.

  • The frenulum of the finger prevents the digit from easily separating from the hand during grasping movements.

    Dây hãm ngón tay giúp ngăn không cho ngón tay dễ dàng tách khỏi bàn tay trong khi thực hiện các động tác cầm nắm.

  • The frenulum in males, located under the foreskin, prevents it from retracting during erection and necessitates manual retraction during hygiene procedures.

    Dây hãm ở nam giới, nằm dưới bao quy đầu, có tác dụng ngăn không cho bao quy đầu co lại khi cương cứng và đòi hỏi phải co lại bằng tay trong quá trình vệ sinh.

  • The frenulum of the clitoris limits its movement during masturbation or sexual intercourse.

    Dây hãm âm vật hạn chế chuyển động của âm vật khi thủ dâm hoặc quan hệ tình dục.

  • The frenulum on the outer ear, known as the helix, holds the ear lobe in place and prevents it from dipping too low.

    Dây hãm ở tai ngoài, được gọi là dây xoắn, giữ cho dái tai ở đúng vị trí và ngăn không cho dái tai tụt xuống quá thấp.

  • Infants with a prominent frenulum connecting their upper lip, known as labial frenectomy or tongue-tie, may have difficulty breastfeeding as the bond prevents the baby from tightly sucking.

    Trẻ sơ sinh có dây hãm lưỡi nhô ra nối môi trên, được gọi là cắt dây hãm môi hoặc thắng lưỡi, có thể gặp khó khăn khi bú mẹ vì dây hãm lưỡi ngăn cản trẻ bú chặt.

  • The frenulum under the eyelid, known as the medial canthus, keeps the eyelids from permanently retracting, minimizing excessive dryness in the eyes.

    Dây chằng dưới mí mắt, được gọi là góc mắt trong, giúp mí mắt không bị co lại vĩnh viễn, giảm thiểu tình trạng khô mắt quá mức.

  • Athletes, including weightlifters and swimmers, may intentionally cut their frenulum under the tongue to improve their breath-holding abilities for sporting events.

    Các vận động viên, bao gồm người cử tạ và bơi lội, có thể cố tình cắt dây hãm lưỡi để cải thiện khả năng nín thở khi tham gia các sự kiện thể thao.

  • In rare cases, the frenulum can be insufficiently developed, causing issues such as allergies, digestive problems, and increased susceptibility to infections.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, dây hãm có thể phát triển không đầy đủ, gây ra các vấn đề như dị ứng, các vấn đề về tiêu hóa và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches