Định nghĩa của từ penis

penisnoun

dương vật

/ˈpiːnɪs//ˈpiːnɪs/

Từ "penis" bắt nguồn từ tiếng Latin "penis," có nghĩa là "đuôi". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "peynos", cũng có nghĩa là "đuôi". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, dương vật được gọi là "krētinon", trong khi ở La Mã cổ đại, nó được gọi là "membrum virile" hoặc "virile member". Từ tiếng Latin "penis" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "penis," và vẫn là thuật ngữ chuẩn ở các quốc gia nói tiếng Anh. Từ "penis" được dùng để chỉ cơ quan sinh dục ngoài của nam giới dùng để đi tiểu và sinh sản. Cần lưu ý rằng thuật ngữ "penis" có lịch sử phức tạp và đôi khi gây tranh cãi, với các truyền thống văn hóa và ngôn ngữ khác nhau sử dụng các từ khác nhau để chỉ cơ quan này. Tuy nhiên, từ tiếng Latin "penis" đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi và chuẩn hóa trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều penes

meaning(giải phẫu) dương vật

namespace
Ví dụ:
  • During his physical examination, the doctor asked the patient to expose his penis for inspection.

    Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ yêu cầu bệnh nhân để lộ dương vật để kiểm tra.

  • The Centers for Disease Control (CDCreports that there are over 1 million new sexually transmitted infections (STIs) acquired each day, many of which are concentrated in the genital area, including the penis.

    Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) báo cáo rằng có hơn 1 triệu ca nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) mới mắc phải mỗi ngày, trong đó nhiều ca tập trung ở vùng sinh dục, bao gồm cả dương vật.

  • Men with a family history of prostate cancer are advised to start regular screenings for the disease at age 40 due to an increased risk; this consists of a rectal exam to check for any changes in the size or texture of the prostate gland or an imaging test that visualizes the prostate gland and nearby structures, including the penis.

    Nam giới có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến tiền liệt được khuyên nên bắt đầu tầm soát bệnh thường xuyên ở tuổi 40 do nguy cơ mắc bệnh cao hơn; bao gồm khám trực tràng để kiểm tra bất kỳ thay đổi nào về kích thước hoặc kết cấu của tuyến tiền liệt hoặc xét nghiệm hình ảnh để quan sát tuyến tiền liệt và các cấu trúc lân cận, bao gồm cả dương vật.

  • The concept of circumcision, a medical procedure that involves the removal of the foreskin from the penis, has been debated for decades; some argue that it has health benefits, such as reduced risk of urinary tract infections or certain sexually transmitted diseases, while others argue that the procedure is a violation of human rights and religious freedom.

    Khái niệm cắt bao quy đầu, một thủ thuật y khoa liên quan đến việc cắt bỏ bao quy đầu khỏi dương vật, đã được tranh luận trong nhiều thập kỷ; một số người cho rằng nó có lợi cho sức khỏe, chẳng hạn như giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc một số bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong khi những người khác lại cho rằng thủ thuật này vi phạm nhân quyền và tự do tôn giáo.

  • Erectile dysfunction, also known as impotence, affects over 30 million American men; it is characterized by the inability to achieve or maintain an erection sufficient for sexual activity and can be caused by a variety of factors, including underlying health conditions such as diabetes or cardiovascular disease.

    Rối loạn cương dương, còn được gọi là bất lực, ảnh hưởng đến hơn 30 triệu nam giới tại Mỹ; tình trạng này đặc trưng bởi không có khả năng đạt được hoặc duy trì sự cương cứng đủ để hoạt động tình dục và có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn như bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim mạch.

  • The use of prosthetic devices, which mimic the functionality of the penis, have become increasingly popular among men who have undergone surgeries or suffered injuries that have caused irreparable damage to their genitalia.

    Việc sử dụng các thiết bị giả, mô phỏng chức năng của dương vật, ngày càng trở nên phổ biến ở những người đàn ông đã trải qua phẫu thuật hoặc bị thương gây ra tổn thương không thể phục hồi ở cơ quan sinh dục.

  • Vasectomy, a surgical procedure involving the sterilization of a man by cutting the ducts that carry sperm out of the testicles, is growing in popularity as an effective and highly successful form of birth control.

    Thắt ống dẫn tinh, một thủ thuật phẫu thuật triệt sản nam giới bằng cách cắt ống dẫn tinh trùng ra khỏi tinh hoàn, đang ngày càng phổ biến như một biện pháp tránh thai hiệu quả và thành công cao.

  • The penis is also used in certain medical interventions, such as during urologic procedures, where a catheter is inserted through the urethra to ensure proper drainage of urine and prevent complications like urinary retention or bladder damage.

    Dương vật cũng được sử dụng trong một số can thiệp y tế, chẳng hạn như trong các thủ thuật tiết niệu, khi đó ống thông sẽ được đưa vào niệu đạo để đảm bảo nước tiểu thoát ra ngoài đúng cách và ngăn ngừa các biến chứng như bí tiểu hoặc tổn thương bàng quang.

  • The male reproductive system also plays an important role in passing on genetic material, as sperm, which are produced in the testes, are released during ejaculation and transported through the ureth

    Hệ thống sinh sản nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền vật liệu di truyền, vì tinh trùng được sản xuất ở tinh hoàn, được giải phóng trong quá trình xuất tinh và được vận chuyển qua niệu đạo.