Định nghĩa của từ circumcision

circumcisionnoun

sự cắt bao quy đầu

/ˌsɜːkəmˈsɪʒn//ˌsɜːrkəmˈsɪʒn/

Từ "circumcision" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "circum" có nghĩa là "around" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả quy trình phẫu thuật cắt bỏ bao quy đầu của dương vật. Từ này bắt nguồn từ mô tả về quy trình này, bao gồm việc cắt xung quanh vùng sinh dục nam. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ "circumcision" dùng để chỉ việc cắt bỏ bao quy đầu, đây là lớp da bao phủ đầu dương vật. Quy trình này thường được thực hiện vì lý do tôn giáo hoặc văn hóa, như một hình thức cắt bỏ bộ phận sinh dục hoặc để điều trị một số tình trạng bệnh lý nhất định. Trong suốt lịch sử, nghi lễ cắt bao quy đầu đã được thực hiện bởi nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, và thuật ngữ "circumcision" đã trở thành một phần quan trọng trong từ vựng y khoa và văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự cắt bao quy đầu

namespace
Ví dụ:
  • Circumcision is a religious and cultural tradition in Judaism that has been practiced for thousands of years.

    Lễ cắt bao quy đầu là một truyền thống tôn giáo và văn hóa của Do Thái giáo đã được thực hành trong hàng ngàn năm.

  • The doctor carefully performed circumcision on the newborn boy, ensuring that it was done with the utmost care and precision.

    Bác sĩ đã cẩn thận thực hiện cắt bao quy đầu cho bé trai sơ sinh, đảm bảo việc này được thực hiện với sự cẩn thận và chính xác tối đa.

  • The practice of circumcision as a rite of passage for young boys has been challenged by some cultural and religious groups in recent years.

    Phong tục cắt bao quy đầu như một nghi lễ đánh dấu sự trưởng thành của các bé trai đã bị một số nhóm văn hóa và tôn giáo phản đối trong những năm gần đây.

  • The lawsuit alleged that the circumcision device caused serious injuries to the infant, leading to lifelong complications.

    Vụ kiện cáo buộc rằng dụng cụ cắt bao quy đầu đã gây ra những thương tích nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh, dẫn đến những biến chứng kéo dài suốt đời.

  • Some parents opt for circumcision as a preventative measure against certain medical conditions, while others choose not to have the procedure performed.

    Một số phụ huynh lựa chọn cắt bao quy đầu như một biện pháp phòng ngừa một số tình trạng bệnh lý, trong khi những người khác lại chọn không thực hiện thủ thuật này.

  • After years of debate, some countries have recently begun to offer free circumcision to young boys as a public health initiative to combat sexually transmitted diseases.

    Sau nhiều năm tranh luận, một số quốc gia gần đây đã bắt đầu cung cấp dịch vụ cắt bao quy đầu miễn phí cho các bé trai như một sáng kiến ​​y tế công cộng nhằm chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • The circumcision procedure can be painful and may require pain relief measures for the infant.

    Quy trình cắt bao quy đầu có thể gây đau đớn và cần phải áp dụng các biện pháp giảm đau cho trẻ sơ sinh.

  • Circumcision is a simple procedure that can be performed in a sterile medical setting and is considered a safe and routine treatment.

    Cắt bao quy đầu là một thủ thuật đơn giản có thể được thực hiện trong môi trường y tế vô trùng và được coi là phương pháp điều trị an toàn và thường quy.

  • The decision to have a son circumcised is a deeply personal choice that depends on a variety of factors, including cultural beliefs, religious values, and medical concerns.

    Quyết định cắt bao quy đầu cho con trai là một quyết định mang tính cá nhân, phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tín ngưỡng văn hóa, giá trị tôn giáo và mối quan tâm về mặt y tế.

  • In some cultures, circumcision is believed to have symbolic and spiritual significance, representing the initiation of the young boy into adulthood and the broader community.

    Ở một số nền văn hóa, nghi lễ cắt bao quy đầu được cho là có ý nghĩa biểu tượng và tâm linh, đại diện cho sự trưởng thành của một cậu bé và cộng đồng nói chung.