Định nghĩa của từ glans

glansnoun

quy đầu

/ɡlænz//ɡlænz/

Từ "glans" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glans," có nghĩa là hạt dẻ hoặc quả sồi. Trong giải phẫu học, quy đầu là phần đầu hoặc đầu phình của dương vật, có hình dạng tương tự như hạt dẻ hoặc quả sồi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin này, có thể là do sự giống nhau của quy đầu với hạt dẻ hoặc quả sồi. Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "glans" được dùng để mô tả phần đầu tròn hoặc phình của quả hạnh nhân hoặc các loại hạt khác, và định nghĩa này sau đó được áp dụng cho giải phẫu học của dương vật. Ngày nay, thuật ngữ "glans" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh y khoa và giải phẫu để chỉ vùng nhạy cảm và kích thích tình dục ở đầu dương vật.

Tóm Tắt

typedanh từ; số nhiều glandes

meaningquả đấu

meaningtuyến

meaningđầu

exampleglans clitoridis-đầu âm vật

exampleglans penis-đầu dương vật

namespace
Ví dụ:
  • During the medical examination, the doctor noted that the patient's glans was normal in color and texture.

    Trong quá trình khám bệnh, bác sĩ nhận thấy quy đầu của bệnh nhân có màu sắc và kết cấu bình thường.

  • The male deer's glans became visible as it rubbed against a tree, signaling its readiness to mate.

    Đầu dương vật của con hươu đực sẽ lộ ra khi cọ xát vào thân cây, báo hiệu sự sẵn sàng giao phối.

  • The sensitivity of the glans in men can make it difficult to urinate when the penis is erect.

    Độ nhạy cảm của quy đầu ở nam giới có thể khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn khi dương vật cương cứng.

  • To clean the glans, it's recommended to use a gentle, fragrance-free soap and water.

    Để vệ sinh quy đầu, bạn nên sử dụng xà phòng nhẹ, không mùi và nước.

  • The farmer noticed that the glans of his goat's horns were becoming discolored, potentially indicating infection.

    Người nông dân nhận thấy đầu sừng của con dê bị đổi màu, có khả năng là dấu hiệu của nhiễm trùng.

  • The veterinarian recommended treating the sheep's glans with a topical ointment to soothe the irritation caused by shearing.

    Bác sĩ thú y khuyên nên bôi thuốc mỡ lên quy đầu của cừu để làm dịu tình trạng kích ứng do cắt lông.

  • The dog's glans became swollen and inflamed after a urinary tract infection, requiring antibiotics to clear up the infection.

    Quy đầu của chó bị sưng và viêm sau khi bị nhiễm trùng đường tiết niệu, phải dùng thuốc kháng sinh để chữa khỏi bệnh nhiễm trùng.

  • The horse trainer advised avoiding sharp objects near the stallion's glans to prevent injury during mating.

    Người huấn luyện ngựa khuyên nên tránh để vật sắc nhọn gần quy đầu của ngựa đực để tránh bị thương trong khi giao phối.

  • The glans of the horse's penis changes in size and shape during the breeding process, making it easy to identify when the animal is aroused.

    Quy đầu dương vật của ngựa thay đổi về kích thước và hình dạng trong quá trình sinh sản, giúp chúng ta dễ dàng xác định khi nào con vật bị kích thích.

  • The beetle's glans allowed it to release a pheromone, attracting a mate during courtship.

    Quy đầu của bọ cánh cứng cho phép nó tiết ra pheromone để thu hút bạn tình trong quá trình tán tỉnh.