Định nghĩa của từ genital

genitaladjective

bộ phận sinh dục

/ˈdʒenɪtl//ˈdʒenɪtl/

Từ "genital" bắt nguồn từ tiếng Latin "genitalia," có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến thế hệ hoặc sinh sản". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ các cơ quan sinh dục ngoài của nam giới, nhưng hiện nay bao gồm cả các cơ quan sinh dục nam và nữ tham gia vào quá trình sinh sản. Nguồn gốc của từ tiếng Latin "genitalia" có thể bắt nguồn từ "gignere", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "sinh sản". Mối liên hệ từ nguyên này làm nổi bật thực tế rằng cơ quan sinh dục là những cấu trúc chuyên biệt đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản. Việc sử dụng thuật ngữ "genital" trong bối cảnh y tế và tâm lý đã phát triển theo thời gian. Mặc dù thuật ngữ này vẫn liên quan đến tình dục và sinh sản, nhưng nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ cấu trúc hoặc chức năng nào liên quan đến sức khỏe tình dục hoặc sinh sản. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuật ngữ "genital" có thể mang hàm ý tiêu cực do liên quan đến hoạt động tình dục. Do đó, các thuật ngữ thay thế như "reproductive" hoặc "sexual" có thể được sử dụng trong một số bối cảnh nhất định để tránh sự kỳ thị hoặc khó chịu không cần thiết. Nhìn chung, từ "genital" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về bản chất phức tạp và đa diện của tình dục và sinh sản của con người, làm nổi bật cả khía cạnh thể chất và cảm xúc cần thiết cho sự tồn tại của chúng ta như một loài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) (thuộc) sinh dục

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing a healthcare check-up, the doctor advised the patient to practice safe sex and protect their genitals with condoms.

    Sau khi khám sức khỏe, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên quan hệ tình dục an toàn và bảo vệ bộ phận sinh dục bằng bao cao su.

  • In some animal species, males have distinct genitalia that aid in mating, such as antlers or horns.

    Ở một số loài động vật, con đực có cơ quan sinh dục riêng biệt để hỗ trợ giao phối, chẳng hạn như gạc hoặc sừng.

  • The medicinal use of certain plants can cause irritation and itching of the genitals, which can lead to discomfort and displeasure.

    Việc sử dụng một số loại cây làm thuốc có thể gây kích ứng và ngứa ở bộ phận sinh dục, dẫn đến khó chịu và bất tiện.

  • The genitalia of newborns are often covered by a protective membrane known as the foreskin, which is removed during circumcision.

    Bộ phận sinh dục của trẻ sơ sinh thường được bao phủ bởi một lớp màng bảo vệ gọi là bao quy đầu, lớp màng này sẽ được cắt bỏ trong quá trình cắt bao quy đầu.

  • Some individuals may experience pain or discomfort during sexual activity due to medical conditions affecting their genitals, such as vaginal dryness or erectile dysfunction.

    Một số người có thể bị đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục do các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến bộ phận sinh dục, chẳng hạn như khô âm đạo hoặc rối loạn cương dương.

  • In certain cultural contexts, genitalia can be a subject of taboo and social stigma, leading to shame and secrecy around issues related to sexual health.

    Trong một số bối cảnh văn hóa, bộ phận sinh dục có thể là chủ đề cấm kỵ và kỳ thị xã hội, dẫn đến sự xấu hổ và giữ bí mật xung quanh các vấn đề liên quan đến sức khỏe tình dục.

  • Gender-affirming procedures such as phalloplasty, vaginoplasty, or hormonal therapy may be used to alter the genitalia in transgender individuals in order to align them better with their gender identity.

    Các thủ thuật khẳng định giới tính như phẫu thuật tạo hình dương vật, phẫu thuật tạo hình âm đạo hoặc liệu pháp hormone có thể được sử dụng để thay đổi cơ quan sinh dục ở những người chuyển giới nhằm giúp họ phù hợp hơn với bản dạng giới tính của mình.

  • The genitals of some marine life, such as seahorses, represent a unique and fascinating evolutionary adaptation, with the female seahorse holding the eggs in her brood pouch until they are ready to hatch.

    Bộ phận sinh dục của một số sinh vật biển, chẳng hạn như cá ngựa, đại diện cho sự thích nghi tiến hóa độc đáo và hấp dẫn, khi cá ngựa cái giữ trứng trong túi ấp của mình cho đến khi trứng nở.

  • The genitalia of many human infants develop during gestation and fully mature during puberty, with significant hormonal and biological changes occurring in between.

    Bộ phận sinh dục của nhiều trẻ sơ sinh phát triển trong thời kỳ mang thai và trưởng thành hoàn toàn vào tuổi dậy thì, với những thay đổi đáng kể về mặt hormone và sinh học diễn ra trong giai đoạn này.

  • Sexual assault or abuse can have lasting and traumatic effects on the genitalia, from physical or emotional scars to medical complications such as PTSD, depression, or repeated infections.

    Xâm hại hoặc lạm dụng tình dục có thể gây ra những hậu quả lâu dài và đau thương cho bộ phận sinh dục, từ những vết sẹo về thể chất hoặc tinh thần đến các biến chứng y khoa như PTSD, trầm cảm hoặc nhiễm trùng tái phát.

Từ, cụm từ liên quan